iPhone 12 và iPhone 13 đều là những sản phẩm đáng chú ý trong dòng smartphone của Apple, được người dùng đánh giá cao về thiết kế và hiệu năng. Tuy nhiên, nếu bạn đang cân nhắc có nên nâng cấp từ phiên bản cũ lên phiên bản mới hay không, hãy cùng xem xét các điểm khác biệt giữa hai dòng máy này qua bài so sánh iPhone 13 và iPhone 12 sau đây.
1. So sánh iPhone 13 và iPhone 12 về thiết kế
Khi so sánh iPhone 13 và iPhone 12 về thiết kế, cả 2 sản phẩm đều giữ nguyên phong cách vuông vắn với các cạnh phẳng, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Cả hai mẫu máy này đều có mặt lưng kính kết hợp với khung nhôm, mang lại sự sang trọng, cao cấp. Tuy nhiên, iPhone 12 có cụm camera sau được sắp xếp theo hàng dọc, đây là đặc điểm dễ nhận biết nhất của dòng máy này. Ngoài ra, phiên bản màu sắc của iPhone 12 bao gồm đen, trắng, đỏ, xanh dương, và xanh lá.
Trong khi đó, iPhone 13 không thay đổi quá nhiều về kích thước và chất liệu, nhưng có một số cải tiến nhỏ ở phần tai thỏ, làm cho nó nhỏ gọn hơn, giúp tăng diện tích hiển thị màn hình. Điểm khác biệt lớn nhất về thiết kế nằm ở cụm camera sau, khi hai ống kính được bố trí theo đường chéo thay vì thẳng hàng như trên iPhone 12. Điều này không chỉ mang đến sự khác biệt về ngoại hình mà còn là một cải tiến trong khả năng chụp ảnh. iPhone 13 cũng có thêm tùy chọn màu hồng, làm phong phú thêm bộ sưu tập màu sắc.
2. So sánh iPhone 13 và 12 về màn hình
Cả iPhone 12 và iPhone 13 đều được trang bị màn hình Super Retina XDR OLED 6.1 inch, cho khả năng hiển thị sắc nét và màu sắc chân thực. iPhone 12 có độ sáng tối đa 625 nits, đủ để sử dụng thoải mái trong điều kiện ánh sáng bình thường. Màn hình của iPhone 12 cũng hỗ trợ các công nghệ hiện đại như HDR10 và Dolby Vision, mang lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời khi xem nội dung chất lượng cao.
Trong khi đó, iPhone 13 tiếp tục sử dụng công nghệ màn hình OLED nhưng được cải tiến với độ sáng tối đa lên đến 800 nits, giúp hiển thị rõ ràng hơn dưới ánh sáng mạnh như ngoài trời. Khi phát nội dung HDR, iPhone 13 có thể đạt tới 1200 nits, mang lại trải nghiệm xem phim và video sống động hơn so với iPhone 12. Cả hai đều được bảo vệ bởi kính cường lực Ceramic Shield, nhưng iPhone 13 có lợi thế với việc tối ưu phần tai thỏ giúp tăng diện tích hiển thị tương đối.
3. So sánh iPhone 13 với iPhone 12 về camera
So sánh iPhone 13 và iPhone 12 về camera, ta có thể thấy hệ thống camera của iPhone 12 bao gồm hai ống kính 12MP, một ống kính chính và một ống kính góc siêu rộng. Dù không có nhiều tùy chọn nâng cao như các phiên bản Pro, iPhone 12 vẫn cho chất lượng ảnh tốt, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng đủ. Tuy nhiên, khả năng chụp đêm của iPhone 12 vẫn chưa được đánh giá cao, với một số hạn chế về độ sáng và chi tiết.
Ngược lại, iPhone 13 được trang bị cùng hệ thống camera kép 12MP nhưng đã có những cải tiến đáng kể về phần cứng lẫn phần mềm. Khẩu độ của camera chính trên iPhone 13 lớn hơn, cho phép thu được nhiều ánh sáng hơn, giúp cải thiện rõ rệt chất lượng ảnh chụp trong điều kiện thiếu sáng. Một điểm cộng lớn nữa là iPhone 13 hỗ trợ tính năng Cinematic Mode, giúp quay video với hiệu ứng làm mờ nền chuyên nghiệp, tạo ra những đoạn phim có chiều sâu và thẩm mỹ cao hơn.
4. So sánh iPhone 13 và iPhone 12 về hiệu năng
Về hiệu năng, iPhone 12 được trang bị chip A14 Bionic, vốn là một trong những con chip mạnh mẽ nhất thời điểm máy ra mắt. Với 6 nhân CPU và 4 nhân GPU, iPhone 12 xử lý mượt mà các tác vụ thông thường như lướt web, chơi game hay xem video. Dù không phải là con chip mới nhất, A14 Bionic vẫn đủ sức “cân” các ứng dụng và trò chơi hiện đại, mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà.
Tuy nhiên, iPhone 13 vượt trội hơn với con chip A15 Bionic, sử dụng tiến trình 5nm với 15 tỷ bóng bán dẫn. Điều này giúp hiệu suất GPU của iPhone 13 tăng 30%, còn CPU thì tăng 50% so với iPhone 12. Với A15 Bionic, iPhone 13 không chỉ xử lý nhanh hơn mà còn tiết kiệm pin tốt hơn, đặc biệt là trong các tác vụ nặng như chơi game, chỉnh sửa video, hay đa nhiệm. Đây là một điểm đáng chú ý khi người dùng cân nhắc nâng cấp từ iPhone 12 lên iPhone 13.
5. So sánh iPhone 12 và iPhone 13 về dung lượng pin và tốc độ sạc
Về dung lượng pin khi so sánh iPhone 13 và iPhone 12, dung lượng pin của iPhone 12 là 2815mAh, đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng cả ngày với các tác vụ thông thường như gọi điện, lướt web hay xem video. Tuy nhiên, khi sử dụng các tác vụ nặng hoặc bật 5G liên tục, thời lượng pin của iPhone 12 sẽ giảm nhanh chóng. iPhone 12 hỗ trợ sạc nhanh 20W và sạc không dây MagSafe, giúp máy sạc được khoảng 50% pin trong vòng 30 phút.
Trong khi đó, iPhone 13 có dung lượng pin lớn hơn, lên đến 3095mAh, mang lại thời lượng sử dụng lâu hơn khoảng 2.5 giờ so với iPhone 12. Điều này có nghĩa là iPhone 13 có thể kéo dài thời gian sử dụng cả khi bật 5G, chơi game hoặc xem video liên tục. Ngoài ra, iPhone 13 hỗ trợ sạc nhanh lên đến 23W, giúp sạc pin nhanh hơn so với iPhone 12. Cả hai máy đều tương thích với sạc không dây MagSafe, nhưng iPhone 13 có lợi thế về thời gian sử dụng pin.
6. So sánh iPhone 12 và iPhone về khả năng kết nối
Cả iPhone 12 và iPhone 13 đều hỗ trợ kết nối 5G, mang lại tốc độ internet nhanh và ổn định hơn đối với các khu vực có phủ sóng. Trên iPhone 12, kết nối 5G đã giúp trải nghiệm lướt web, xem video trực tuyến và tải xuống ứng dụng trở nên mượt mà và nhanh chóng hơn rất nhiều so với 4G.
Nhưng iPhone 13 lại tiến xa hơn khi bổ sung tính năng Liên lạc vệ tinh LEO (Low Earth Orbit), cho phép người dùng gửi tin nhắn khẩn cấp mà không cần kết nối internet hay mạng di động. Tính năng này có thể hữu ích trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi bạn ở những khu vực không có sóng di động. Ngoài ra, iPhone 13 cũng tối ưu hóa hơn về khả năng bắt sóng và tiết kiệm pin khi sử dụng 5G.
7. So sánh iPhone 12 và 13 về mức giá tại thời điểm ra mắt
Tại thời điểm ra mắt, iPhone 12 có mức giá khởi điểm từ 799 USD cho phiên bản 64GB, 849 USD cho bản 128GB, và 949 USD cho bản 256GB. Trong khi đó, iPhone 13 ra mắt sau đó vào tháng 9 năm 2021 với mức giá tương tự, bắt đầu từ 799 USD cho bản 128GB, 899 USD cho bản 256GB, và 1.099 USD cho bản 512GB.
Khác biệt lớn nhất về giá giữa hai model là iPhone 13 không có bản 64GB và thêm tùy chọn bộ nhớ 512GB, khiến giá của các phiên bản tương tự giữa hai dòng máy gần như ngang bằng nhau, nhưng người dùng iPhone 13 sẽ có nhiều lựa chọn bộ nhớ hơn.
8. Tham khảo thêm các thông số khác khi so sánh iPhone 12 với iPhone 12 SP
Ngoài các yếu tố chính, so sánh iPhone 13 và iPhone 12 còn có một số khác biệt nhỏ về bộ nhớ và tính năng. iPhone 12 có ba tùy chọn bộ nhớ là 64GB, 128GB và 256GB, trong khi iPhone 13 khởi điểm từ 128GB và có thêm tùy chọn 512GB, giúp người dùng có nhiều không gian lưu trữ hơn. iPhone 13 cũng tích hợp tính năng Always On Display, cho phép hiển thị thông tin như thời gian và thông báo mà không cần bật sáng toàn bộ màn hình, giúp tiết kiệm pin.
9. Bảng so sánh iPhone 13 và iPhone 12 tổng hợp
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn khi so sánh iPhone 13 và iPhone 12, các bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây.
Thông số kỹ thuật | iPhone 12 | Phone 13 |
---|---|---|
Kích thước | Dài: 146.7 mmNgang: 71.5 mmDày: 7.4 mm | Dài: 146.7 mmNgang: 71.5 mmDày: 7.65 mm |
Phiên bản màu | Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương, Xanh lá, Tím. | Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương, Xanh lá, Hồng. |
Trọng lượng máy | 162g | 173g |
Màn hình | Màn hình OLED 6.1 inchĐộ phân giải: 2532×1170 Pixels Super Retina XDR. Tần số quét: 60 HzĐộ sáng tối đa: 625 nitĐộ sáng đỉnh (HDR): 1200 nit | Màn hình OLED 6.1 inchĐộ phân giải: 2532×1170 Pixels Super Retina XDR. Tần số quét: 60 HzĐộ sáng tối đa: 800 nitĐộ sáng đỉnh (HDR): 1200 nit |
RAM | 4GB | 4GB |
Bộ vi xử lý | Chip A14 BionicCPU 6 lõi với 4 lõi tiết kiện điện năng, GPU 4 lõi. | Chip A15 BionicCPU 6 lõi với 4 lõi tiết kiện điện năng, GPU 4 lõi. |
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB, 256GB | 128GB, 256GB, 512GB |
Pin và sạc | Kết hợp sạc không dây MagSafeDung lượng pin 2815 mAh với bộ tiếp hợp nguồn 20W | Kết hợp sạc không dây MagSafeDung lượng pin 3240 mAh với bộ tiếp hợp nguồn 20W |
Hệ thống camera | Camera kép 12MP (camera chính và camera Ultra Wide)Chống rung quang học | Camera kép 12MP (camera chính và camera Ultra Wide)Chống rung quang học dịch chuyển cảm biến |
Thông số kỹ thuật | iPhone 12 | iPhone 13 |
Kích thước | Dài: 146.7 mmNgang: 71.5 mmDày: 7.4 mm | Dài: 146.7 mmNgang: 71.5 mmDày: 7.65 mm |
Phiên bản màu | Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương, Xanh lá, Tím. | Đen, Đỏ, Trắng, Xanh dương, Xanh lá, Hồng. |
Trọng lượng máy | 162g | 173g |
Màn hình | Màn hình OLED 6.1 inchĐộ phân giải: 2532×1170 Pixels Super Retina XDR. Tần số quét: 60 HzĐộ sáng tối đa: 625 nitĐộ sáng đỉnh (HDR): 1200 nit | Màn hình OLED 6.1 inchĐộ phân giải: 2532×1170 Pixels Super Retina XDR. Tần số quét: 60 HzĐộ sáng tối đa: 800 nitĐộ sáng đỉnh (HDR): 1200 nit |
RAM | 4GB | 4GB |
Bộ vi xử lý | Chip A14 BionicCPU 6 lõi với 4 lõi tiết kiện điện năng, GPU 4 lõi. | Chip A15 BionicCPU 6 lõi với 4 lõi tiết kiện điện năng, GPU 4 lõi. |
Bộ nhớ trong | 64GB, 128GB, 256GB | 128GB, 256GB, 512GB |
10. Kết luận
Sau khi so sánh iPhone 13 và iPhone 12 chi tiết, có thể thấy việc nâng cấp từ iPhone 12 lên iPhone 13 phụ thuộc vào nhu cầu của bạn. Nếu bạn không cần các tính năng mới như Cinematic Mode, hiệu suất pin tốt hơn hay khả năng kết nối vệ tinh, thì iPhone 12 vẫn là một lựa chọn đáng giá về cả hiệu năng lẫn chi phí. Tuy nhiên, nếu bạn muốn trải nghiệm những cải tiến mới nhất về camera, hiệu năng và thời lượng pin, iPhone 13 chắc chắn sẽ mang lại nhiều giá trị hơn.
Cảm ơn đã dành thời gian đọc bài viết của mình. Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật liên tục những thông tin về công nghệ mới nhất. Di Động Việt hoạt động theo cam kết “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” với sự tận tâm, trách nhiệm và chu đáo đến từng khách hàng. Với sự tỉ mỉ và tử tế, hệ thống cửa hàng đảm bảo mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho mọi khách hàng.
Xem thêm:
- So sánh iPhone 16 và iPhone 15 Plus: Nên mua dòng nào hơn?
- So sánh iPhone 16 Plus và iPhone 15 Pro: Khác biệt nằm ở đâu?
- So sánh iPhone 14 Pro Max và iPhone 16 thường: Cùng tầm giá nên mua máy nào?
- So sánh Camera iPhone 16 Pro Max và Samsung S24 Ultra thực tế
Di Động Việt