So sánh iPad Pro M4 (2024) và iPad Pro M2 (2022): Nên mua dòng nào?

0
504
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2

iPad Pro 2024 đã chính thức được ra mắt với cú nhảy vọt từ M2 lên M4 đầy mạnh mẽ, hứa hẹn mang lại hiệu suất vượt trội ấn tượng hơn so với bản tiền nhiệm. Hãy cùng bài viết đi vào so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 chi tiết hơn để siêu phẩm năm 2024 này có đáng nâng cấp không nhé. 

1. So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2: Khác nhau như thế nào?

Hãy cùng bài viết đi vào so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 với những điểm khác biệt nổi bật dưới đây nhé. 

1.1. Thiết kế tổng quan

Khi so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về thiết kế thì cả 2 sản phẩm này không có quá nhiều khác biệt. Thiết bị vẫn giữ nguyên thiết kế màn hình vuông vắn với khung vỏ kim loại chắc chắn và sang trọng, viền màn hình mỏng tạo cảm giác cao cấp và lịch lãm cho người dùng.

iPad Pro M4 thể hiện sự ấn tượng bằng thiết kế mỏng nhẹ nhất từ trước đến nay của Apple, với độ mỏng chỉ khoảng 5.1 mm bản 13 inch và 5.3 mm bản 11 inch. Ngoài ra, trọng lượng cũng được cải thiện, nhẹ hơn so với chip M2.

iPad Pro M2 có sự lựa chọn màu sắc tối giản với hai phiên bản màu xám và bạc. Hai gam màu này đặc biệt phù hợp với những người dùng yêu thích sự đơn giản nhưng vẫn mang đậm phong cách sang trọng và hiện đại.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về thiết kế

Điểm mới đáng chú ý là màu sắc hoàn thiện Space Black thay thế cho Space Gray trên iPad Pro M4, cùng với tùy chọn màu bạc truyền thống. Tổng thể, iPad Pro M4 sở hữu thiết kế thanh lịch và hiện đại, đảm bảo mang lại trải nghiệm cầm nắm thoải mái và di động cao cho người dùng.

Nhìn chung về mặt thiết kế cả 2 sản phẩm không có quá nhiều sự khác biệt. Về trọng lượng mà độ mỏng thì iPad Pro M4 được hoàn thiện gọn nhẹ hơn. 

1.2. Kích thước và trọng lượng

Điểm so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 kế tiếp là về kích thước và trọng lượng của máy.  iPad Pro M2 11 inch có kích thước 178.5 mm x 247.6 mm x 5.9 mm và nặng 466 gam. Trong khi đó, iPad Pro M4 11 inch có kích thước 177.5 mm x 249.7 mm x 5.3 mm và nặng 444 gam.

Đối với phiên bản iPad Pro M2 12.9 inch, kích thước của nó là 214.9 mm x 280.6 mm x 6.4 mm và nặng 682 gam. Trong khi đó, iPad Pro M4 13 inch có kích thước 215.5 mm x 281.6 mm x 5.1 mm và nặng 579 gam.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về kích thước, trọng lượng

iPad Pro M4 nhỏ gọn hơn so với phiên bản M2, với kích thước mỏng hơn và trọng lượng nhẹ hơn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng mang theo máy di chuyển một cách dễ dàng và tiện lợi hơn.

1.3. Công nghệ màn hình

iPad Pro M4 đem đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời với màn hình OLED tiên tiến. Điểm sáng rực rỡ, màu đen sâu thẳm và chi tiết sắc nét trong mọi điều kiện ánh sáng là những điểm đáng chú ý của màn hình này. Ngoài ra, người dùng có thể nâng cấp lên tùy chọn kính hiển thị kết cấu nano cho phiên bản 1TB và 2TB của iPad Pro M4 13 inch.

Công nghệ màn hình của iPad Pro M4 còn được gọi là Ultra Retina XDR, với độ phân giải 2752 x 2064px. Phiên bản 11 inch cũng có công nghệ màn hình Ultra Retina XDR, với độ phân giải 2420 x 1668px. Ngoài ra, iPad Pro M4 còn có độ sáng nội dung SDR lên tới 1000 nit, vượt xa con số 600 nit của iPad Pro M2. Điều này đảm bảo hiển thị sắc nét và rõ ràng ngay cả trong môi trường ánh sáng mạnh.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về công nghệ màn hình

Trong khi đó, iPad Pro M2 11 inch sử dụng tấm nền Liquid Retina với hỗ trợ công nghệ True Tone và dải màu rộng DCI-P3. Còn iPad Pro M2 12.9 inch sở hữu tấm nền Liquid Retina XDR mini-LED LCD với độ phân giải 2048 x 2732px. Nhờ những công nghệ tiên tiến này, iPad Pro M2 mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động và chân thực đến từng chi tiết.

Nhìn chung cả 2 đều mang đến khả năng hiển thị chất lượng chuẩn màu sắc, tuy nhiên iPad Pro M4 vẫn sở hữu nhiều tính năng cao cấp mới, mang đến trải nghiệm hình ảnh vượt trội hơn người đàn anh M2 của mình. 

1.4. Camera và khả năng quay video

iPad Pro M4 đặc trưng bởi hệ thống camera tiên tiến, bao gồm một camera chính 12MP góc rộng và máy quét LiDAR hỗ trợ thực tế tăng cường (AR), cùng với đèn flash Retina True Tone. 

Camera trước với độ phân giải 12MP cũng có tính năng Center Stage, tự động điều chỉnh khung hình để bạn luôn nằm ở trung tâm trong cuộc gọi video. Đáng chú ý, Center Stage trên M4 đã được cải tiến so với chip M2, tập trung vào việc theo dõi phạm vi ngang dài thay vì phạm vi ngắn.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về camera trang bị

Với những tính năng camera mạnh mẽ như vậy, iPad Pro M4 đáp ứng nhu cầu chụp ảnh và quay video đa dạng của người dùng, đồng thời hỗ trợ AR thông qua máy quét LiDAR mang đến trải nghiệm tốt cho việc gọi video và sáng tạo hình ảnh.

iPad Pro M4 phù hợp cho những người dùng chuyên nghiệp cần hiệu năng tối đa, trong khi M2 là một lựa chọn tiết kiệm hơn với hiệu năng mạnh mẽ. Khi đưa ra quyết định, người dùng nên cân nhắc kỹ thêm nhiều yếu tố khác.

1.5. Hiệu năng

Điểm khác biệt lớn nhất khi so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 chính là về hiệu năng trang bị trên cả 2 sản phẩm. iPad Pro M2 đã được nâng cấp với chip mới nhất của Apple, Apple M2, mang lại sức mạnh vượt trội với tốc độ xử lý nhanh hơn 15% và hiệu suất đồ họa tốt hơn 35% so với chip M1. Đồng thời, thiết bị cũng được trang bị 8 GB RAM, cung cấp không gian lưu trữ và khả năng xử lý đa nhiệm tuyệt vời.

Trong khi đó, iPad Pro M4 vượt trội với hiệu năng siêu mạnh, thậm chí mạnh hơn cả các phiên bản Macbook M2 và M3. Hiệu năng của máy được đảm bảo nhờ con chip mới Apple M4, được chia thành hai phiên bản với 9 nhân CPU và 10 nhân CPU, cả hai đều kết hợp với GPU 10 nhân đồ họa.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về hiệu năng

iPad Pro M4 được phân thành hai phân khúc hiệu năng. Các phiên bản với dung lượng 256GB và 512GB sử dụng chip M4 với 9 nhân CPU, trong đó có 3 nhân hiệu năng cao và 6 nhân tiết kiệm điện. Còn các phiên bản với dung lượng 1TB và 2TB cũng sử dụng chip M4, nhưng có thêm 1 nhân hiệu năng cao.

Vì vậy, các phiên bản 1TB và 2TB của iPad Pro M4 sẽ có 10 nhân CPU, với 4 nhân hiệu năng cao và 6 nhân tiết kiệm pin. Với cấu trúc như vậy, các phiên bản iPad Pro M4 256GB và iPad Pro M4 512GB sẽ yếu hơn một chút so với iPad Pro M4 1TB và 2TB. Tuy nhiên, tổng thể, tất cả các biến thể hiệu năng của iPad Pro M4 đều vô cùng mạnh mẽ đến mức không thể diễn tả bằng lời.

Nếu xét về mặt hiệu năng thì chắc chắn iPad Pro M4 năm nay đã có một bước nhảy vọt về mặt hiệu năng. Tuy nhiên Apple M2 vẫn ổn định và đủ mạnh để phục vụ người dùng những công việc xử lý hiệu năng cơ bản. 

1.6. Hệ thống loa và âm thanh

Cả iPad Pro M2 và M4 đều được trang bị hệ thống âm thanh mạnh mẽ với 4 loa và hỗ trợ công nghệ Dolby Atmos, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động và chân thực. Chất lượng âm thanh trên cả hai thiết bị đều ở mức cao, đáp ứng tốt nhu cầu giải trí xem phim và nghe nhạc. 

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về hệ thống loa âm thanh

1.7. Phụ kiện đi kèm

iPad Pro M4 có khả năng tương thích với các phụ kiện đã được sử dụng trên các thế hệ iPad Pro trước đó, bao gồm Bàn phím Magic mới và Apple Pencil Pro cao cấp. Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn sử dụng Apple Pencil USB-C mới ra mắt trước đó không lâu. 

Tuy nhiên, Apple đã thông báo rằng phiên bản Pencil Pro mới chỉ tương thích với iPad Pro M4 và không được hỗ trợ trên các thế hệ sau. Điều này có nghĩa là Apple Pencil Pro mới được trang bị các tính năng thông minh như cử chỉ bóp và cuộn, cùng với tính năng Find My giúp bạn dễ dàng tìm kiếm khi bị thất lạc.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về phụ kiện đi kèm

Đối với Bàn phím Magic, phiên bản mới cũng chỉ được thiết kế đặc biệt cho iPad Pro M4, với trackpad lớn hơn, hàng phím chức năng và một khu vực kê tay bằng nhôm cao cấp. Điều này mang đến trải nghiệm gõ phím và sử dụng mượt mà hơn bao giờ hết. 

1.8. Khả năng kết nối

Cả iPad Pro M4 và iPad Pro M2 đều được trang bị công nghệ Wifi 6E, mang lại khả năng kết nối và truyền tải dữ liệu nhanh chóng hơn gấp đôi so với chuẩn thông thường. Với tốc độ truyền dữ liệu lên đến 600 Mbps trên kênh 80 Mhz hoặc 1200 Mbps trên kênh 160 Mhz, bạn có thể truyền hình ảnh, video và các tệp tin nặng một cách mượt mà và nhanh chóng.

Đối với kết nối mạng di động, cả iPad Pro M4 và iPad Pro M2 đều hỗ trợ nhiều băng tần 5G hơn bất kỳ thiết bị nào khác trong cùng phân khúc. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể tận hưởng tốc độ truy cập mạng nhanh chóng và ổn định, cho phép bạn truy cập các dịch vụ trực tuyến, xem video streaming và thực hiện các tác vụ trên mạng một cách suôn sẻ.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về khả năng kết nối

1.9. Dung lượng pin

iPad Pro M2 được trang bị viên pin có dung lượng khủng từ 7.538 mAh đến 10.835 mAh, tùy thuộc vào phiên bản màn hình 11 inch hay 12.9 inch. Với dung lượng pin này, bạn có thể sử dụng thiết bị liên tục trong khoảng thời gian từ 10 đến 12 giờ, tuỳ thuộc vào nhu cầu sử dụng cá nhân của bạn. Đáng chú ý, iPad Pro M2 còn hỗ trợ khả năng sạc nhanh 20W, giúp bạn nạp lại pin một cách nhanh chóng khi cần thiết.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 về thời lượng pin

Trong khi đó, iPad Pro M4 với cấu hình tiên tiến, thiết kế mỏng nhẹ và màn hình tuyệt đẹp, vẫn đảm bảo thời lượng pin lên đến 10 giờ liên tục. Apple tự hào gọi đây là “pin cả ngày”, cho phép bạn sử dụng thiết bị suốt cả ngày mà không cần lo lắng về việc sạc pin thường xuyên. Bạn có thể yên tâm sử dụng iPad Pro M4 trong suốt cả ngày mà không cần lo lắng về việc hết pin.

1.10. Giá bán

Kế đến, hãy cùng bài viết đi vào so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 chi tiết hơn về mức giá bán cập nhật mới nhất ngày 13.5.2024 dưới đây nhé. 

Lưu ý: Giá bán iPad Pro M4 trong bản bên dưới chỉ là mức giá dự kiến, iPad Pro M2 là mức giá cập nhật mới nhất vào ngày 13.5.2024. Cả 2 đều sẽ được điều chỉnh giá mới trong thời gian tới. 

Giá bán iPad Pro M2 ngày 13.5.2024 tham khảo thêm: 

Các bản bộ nhớ iPad Pro M2 Giá iPad Pro M2 ngày 13.5.2024
iPad Pro M2 11inch – 128GB|5G23.990.000 VNĐ
iPad Pro M2 11inch – 128GB|Wifi20.590.000 VNĐ
iPad Pro M2 12.9inch – 256GB|Wifi30.890.000 VNĐ
iPad Pro M2 11inch – 1TB|Wifi38.990.000 VNĐ

Giá bán dự kiến iPad Pro M4 ngày 13.5.2024 tham khảo thêm: 

Các phiên bản bộ nhớ iPad Pro M4Giá dự kiến iPad Pro M4 ngày 13.5.2024
iPad Pro M4 bản 11 inch – 256GB|Wifi27.990.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 11 inch – 512GB|Wifi33.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 11 inch – 1TB|Wifi44.990.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 11 inch – 25TB|Wifi56.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 11 bản 11 inch – 256GB|Wifi & 5G33.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 11 bản 11 inch – 512GB|Wifi & 5G38.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 11 bản 11 inch – 1TB|Wifi & 5G49.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 11 bản 11 inch – 2TB|Wifi & 5G60.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 256GB|Wifi 36.990.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 512GB|Wifi 42.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 1TB|Wifi 53.990.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 2TB|Wifi 65.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 256GB|Wifi & 5G41.490.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 512GB|Wifi & 5G46.990.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 1TB|Wifi & 5G57.990.000 VNĐ
iPad Pro M4 bản 13 inch – 2TB|Wifi & 5G60.490.000 VNĐ

2. Bảng so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 tổng hợp

Các điểm so sánh khác biệt iPad Pro M4iPad Pro M2
Kích thước tổng177.5 x 249.7 x 5.3 mm
215.5x 281.6 x 5.1 mm
178.5 x 247.6 x 5.9 mm214.9 x 280.6 x 6.4 mm
Trọng lượng444g466g579g
682 gam
Kích thước màn hình11 inch13inch11 inch13inch
Tấm nềnUltra Retina XDRLiquid Retina IPS LCD
Độ phân giải 2752x2064px 2420x1668px1668 x 2388 pixels2048 x 2732px
Camera sau Camera góc siêu rộng 12MP12MP+10MP
Camera trướcCamera góc rộng 12MP12MP
Hiệu năng Apple M4Apple M2
Bộ nhớ 256GB|512GB|1TB|2TB128GB|256GB|512GB|1TB
Thời lượng pin 10 tiếng10 tiếng
Màu sắcBạc, ĐenXám, Bạc
Thiết bị kết nốiApple Pencil Pro, Magic KeyboardApple Pencil 2, Magic Keyboard

3. Nên mua iPad Pro 2024 hay iPad Pro 2022 hơn?

Khi đưa ra quyết định giữa iPad Pro 2024 và iPad Pro 2022, có một số yếu tố cần xem xét. Đầu tiên là cấu hình và công nghệ mới, với iPad Pro 2024 có khả năng cung cấp hiệu năng mạnh mẽ hơn và tính năng tiên tiến hơn so với iPad Pro 2022. 

Tuy nhiên, giá của iPad Pro 2024 có thể cao hơn, vì vậy nếu ngân sách là một yếu tố quan trọng, iPad Pro 2022 có thể là một lựa chọn phù hợp với hiệu suất tốt và mức giá tương đối hợp lý.

Việc lựa chọn giữa iPad Pro 2024 và iPad Pro 2022 phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân. Hãy xem xét kỹ các yếu tố này và tìm hiểu chi tiết về từng phiên bản để đưa ra quyết định tốt nhất cho nhu cầu và ưu tiên của bạn.

So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2
So sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 nên mua gì phù hợp hơn lúc này

4. Tạm kết

Bài viết trên đã đi vào so sánh iPad Pro M4 và iPad Pro M2 một cách chi tiết với những điểm nâng cấp khác biệt trên dòng iPad mới 2024. Để tham khảo thêm các bài tư vấn, đánh giá, cập nhật thông tin iPad Pro 2024 mới nhất hãy theo dõi trang Dchannel nhé. 

“DI ĐỘNG VIỆT CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” mang đến những sản phẩm chất lượng nhất đảm bảo nguồn gốc xuất xứ, giá cả luôn cạnh tranh hấp dẫn, kèm nhiều ưu đãi độc quyền khác. 

5. Khám phá những điểm chạm tiếp theo

Bản đồ Hành trình Khách Hàng
[/su_box


Di Động Việt

5/5 - (1 bình chọn)

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây