Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc iPad phù hợp nhưng đang phân vân về giá cả và hiệu năng giữa hai dòng iPad Gen 10 và iPad Air 6. Hãy cùng bài viết đi vào so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 chi tiết hơn để xem có nên bỏ thêm chi phí để sở hữu chiếc iPad Air 2024 mới nhất không nhé.
1. So sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 chi tiết từ A đến Z
Đầu tiên, hãy cùng bài viết đi vào so sánh iPad Air M2 và iPad Gen 10 chi tiết hơn với những điểm khác biệt quan trọng giữa 2 sản phẩm này dưới đây nhé.
1.1. Thiết kế tổng quan
Điểm so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 đầu tiên sẽ là về mặt thiết kế tổng quan của sản phẩm. Cả hai mẫu máy đều sở hữu khung viền và mặt lưng kim loại bền chắc, tạo cảm giác cao cấp. Đáng chú ý, iPad Gen 10 cũng đã loại bỏ nút Home truyền thống, giúp viền màn hình trở nên mỏng hơn, mang lại trải nghiệm vuốt chạm liền mạch.
Về màu sắc, iPad Gen 10 có 4 tùy chọn cơ bản là Xanh lam, Hồng, Bạc và Vàng. Trong khi đó, iPad Air 6 mang đến 4 tùy chọn thời thượng hơn gồm Tím, Xanh dương, Vàng ánh sao và Xám không gian.
Xét về kích thước, iPad Gen 10 có kích thước 248.6 x 179.5 x 7 mm, nặng 477g. Còn iPad Air 6 11 inch có kích thước 257.3 x 174.1 x 7.6 mm, trọng lượng 469g (Wi-Fi) hoặc 528g (Cellular). Phiên bản 13 inch của iPad Air 6 thì có kích thước lớn hơn với 280.6 x 216.5 x 7.6 mm, nặng 601g (Wi-Fi) hoặc 617g (Cellular).
Nhìn chung nếu xét về mặt thiết kế thì cả 2 sản phẩm này đều không có quá nhiều sự thay đổi khác biệt quá lớn. Người dùng nên cân nhắc thêm các yếu tố khác bên dưới đây để đưa ra quyết định chính xác hơn.
1.2. Chất lượng màn hình
iPad Air 2024 cung cấp 2 tùy chọn màn hình khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng là 11 inch và 13 inch. Trong khi đó, iPad Gen 10 chỉ có duy nhất một tùy chọn 11 inch.
Tất cả các phiên bản iPad Air 2024 đều sử dụng công nghệ màn hình Liquid Retina, mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết với độ phân giải cao. Màn hình được trang bị lớp phủ chống phản chiếu cùng với công nghệ True Tone, giúp văn bản luôn rõ ràng dưới mọi điều kiện ánh sáng. Độ sáng lên đến 500 nit trên các phiên bản 11 inch và 600 nit trên phiên bản 13 inch, mang lại trải nghiệm xem hình ảnh ấn tượng và sắc nét.
iPad Gen 10 sử dụng công nghệ màn hình Liquid Retina IPS LCD với độ phân giải thấp hơn so với iPad Air 2024. Mặc dù hỗ trợ độ sáng lên đến 500 nit, nhưng iPad Gen 10 chỉ hỗ trợ bảng màu sRGB, trong khi iPad Air 2024 có khả năng hiển thị các gam màu DCI-P3 rực rỡ hơn.
Nếu so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 về chất lượng màn hình thì chắc chắn siêu phẩm iPad Air 2024 sẽ vượt trội hơn người đàn anh tiền nhiệm của mình. Nếu bạn có ưu tiên cao về chất lượng hiển thị thì siêu phẩm iPad Air M2 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
1.3. Camera và khả năng quay video
Khi so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 về khả năng chụp ảnh và quay video sẽ có một số khác biệt nhỏ. iPad Gen 10 được trang bị camera sau 12MP với khẩu độ f/1.8, giúp người dùng ghi lại những khoảnh khắc cuộc sống một cách tốt hơn. Đặc biệt, camera trước 12MP với góc chụp rộng 122 độ và công nghệ chống rung điện tử EIS mang đến trải nghiệm chụp ảnh tự sướng ổn định.
Trong khi đó, iPad Air 6 sở hữu camera sau 12MP với khẩu độ f/1.8, hỗ trợ công nghệ Smart HDR 3 và chế độ Cinematic cho video với hiệu ứng xóa phông ấn tượng. Ngoài ra, camera trước 12MP Ultra Wide với góc chụp rộng 122 độ và tính năng Center Stage giúp tối ưu hóa trải nghiệm video call.
Đáng chú ý, iPad Air 6 có sự khác biệt ở vị trí camera trước, được đặt ngang thay vì dọc như trên iPad Gen 10. Điều này giúp người dùng có thể tận hưởng trải nghiệm video call tốt hơn khi sử dụng máy tính bảng ở chế độ ngang.
Về chất lượng ảnh và video, cả hai mẫu iPad đều mang lại kết quả tuyệt vời, với màu sắc sống động, độ chi tiết cao và hiệu ứng xóa phông ấn tượng. Tuy nhiên, iPad Air 6 với chip M2 mạnh mẽ hơn có thể phát huy tối đa khả năng của chế độ Cinematic.
1.4. Hiệu năng
iPad Air 6 sở hữu sức mạnh đáng kinh ngạc nhờ con chip Apple M2 mới. So với chip M1 trên iPad Air 5, M2 cung cấp tăng cường 15% về hiệu năng CPU và 25% về hiệu năng GPU. Được thiết kế đặc biệt, chip M2 mang lại tốc độ xử lý nhanh hơn 15% và đồ họa mạnh mẽ hơn 25%, đồng thời tăng băng thông bộ nhớ lên 50%.
Sức mạnh của những lõi xử lý này giúp iPad Air 6 hoàn thành các tác vụ sáng tạo và sản xuất một cách mượt mà, hiệu quả. Người dùng có thể thoải mái chơi game đồ họa cao, thiết kế và xuất bản tác phẩm 3D với tốc độ ấn tượng. Ngoài ra, iPad Air 6 còn cung cấp nhiều tùy chọn dung lượng lưu trữ hơn từ 128GB đến 1TB, để đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng người dùng.
Trong khi đó, iPad Gen 10 được trang bị chip Apple A14 Bionic, cũng mang lại hiệu năng mượt mà với 6 nhân CPU và 4 nhân GPU. Mặc dù không vượt trội như iPad Air 6, iPad Gen 10 vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng cơ bản.
Nếu so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 về hiệu năng thì chắc chắn con chip M2 sẽ vượt trội hơn rất nhiều. Tuy nhiên nếu bạn chỉ sử dụng các tác vụ cơ bản thì Apple A14 vẫn là lựa chọn ổn định với mức giá êm ái hơn.
1.5. Hệ thống loa và âm thanh
iPad Air 6 mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời với hệ thống 4 loa âm thanh nổi trên phiên bản 13inch. iPad Gen 10 chỉ có 2 loa, chất lượng âm thanh ở mức trung bình.
1.6. Phụ kiện đi kèm
Cả hai sản phẩm iPad Air 6 và iPad Gen 10 đều đi kèm cáp sạc, tuy nhiên iPad Air 6 sử dụng cổng USB-C hiện đại hơn. Mang đến tốc độ nạp năng lượng nhanh chóng ổn định hơn.
1.7. Khả năng kết nối
iPad Air 6 hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6E thế hệ mới nhất (HE80) với tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn và khả năng tiết kiệm pin tốt hơn so với iPad Gen 10 chỉ hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 6 (MIMO). Cả hai đều hỗ trợ Bluetooth 5.2 với khả năng kết nối ổn định, tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, tương thích với nhiều thiết bị ngoại.
1.8. Dung lượng pin
iPad Gen 10 được trang bị pin Li-Po dung lượng lên đến 28.6 Wh (tương đương 7587 mAh) và có khả năng sạc nhanh lên đến 20W. Đặc biệt, thiết bị này còn được trang bị công nghệ tiết kiệm pin tiên tiến, cho phép người dùng sử dụng liên tục trong cả ngày mà không phải lo lắng về tình trạng pin cạn.
Trong khi đó, iPad Air 6 cũng đã được cải tiến về khả năng sạc nhanh. Các phiên bản 11 inch và 13 inch của iPad Air 6 đều hỗ trợ sạc nhanh 30W, giúp người dùng có thể nhanh chóng sạc đầy pin thiết bị.
Đáng chú ý, phiên bản 13 inch còn được trang bị pin dung lượng lớn hơn, đạt 36.59 Wh, trong khi bản 11 inch có pin 28.93 Wh. Nhờ đó, người dùng có thể tận hưởng thời gian sử dụng dài hơn trước khi cần sạc lại.
Nếu so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 về thời lượng pin thì cả 2 sản phẩm này đều được đánh giá cao đủ bền bỉ để phục vụ người dùng cả ngày dài làm việc. Tuy nhiên iPad Air 6 sẽ nhỉnh hơn một chút vì có viên pin lớn hơn, cùng khả năng tiết kiệm năng lượng tốt hơn của con chip M2.
1.9. Magic Keyboard
Khi so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 về các tính năng hỗ trợ phụ kiện cũng sẽ có chút khác biệt nhỏ. iPad Air 6 hỗ trợ chính thức Magic Keyboard của Apple, kết nối thông qua Smart Connector. Nhờ đó, người dùng có thể tận hưởng trải nghiệm gõ phím chuyên nghiệp như trên laptop. Bên cạnh đó, iPad Air 6 cũng tương thích với Smart Keyboard Folio của Apple, mặc dù có trackpad nhỏ hơn.
Ngược lại, iPad Gen 10 không hỗ trợ chính thức Magic Keyboard của Apple. Thay vào đó, thiết bị có thể kết nối với Smart Keyboard Folio qua Bluetooth. Cả hai mẫu iPad đều hỗ trợ sử dụng Apple Pencil USB-C. Người dùng có thể tận dụng các tính năng vẽ, ghi chú, chỉnh sửa ảnh/video với độ nhạy áp lực và độ nghiêng cao. Đáng chú ý, iPad Air 6 còn tương thích với Apple Pencil Pro mới nhất của Apple, mang đến trải nghiệm sáng tạo nâng cao hơn.
1.10. Giá bán hiện tại
Kế đến, hãy cùng bài viết đi vào so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 chi tiết hơn về mức giá bán cập nhật ngày 16.5.2024 dưới đây nhé.
Lưu ý giá bán iPad Air 6 và iPad Gen 10 bên dưới là giá được cập nhật tham khảo vào ngày 16.5.2024 và sẽ có sự điều chỉnh thay đổi trong thời gian sắp tới.
Bảng giá iPad Gen 10 cập nhật ngày 16.5.2024 tham khảo thêm:
Các tùy chọn bộ nhớ | Giá bán iPad Gen 10 ngày 16.5.2024 |
---|---|
Bản Wifi 64GB | 9.690.000 VNĐ |
Bản 5G 64GB | 13.390.000 VNĐ |
Bản Wifi 235GB | 13.590.000 VNĐ |
Bản 5G 235GB | 18.490.000 VNĐ |
Bảng giá iPad Air 6 dự kiến tham khảo ngày 16.5.2024:
Các tùy chọn bộ nhớ được trang bị trên iPad Air 6 | Giá bán dự kiến ngày 9.5.2024 |
---|---|
iPad Air 6 M2 bản Wifi|128GB|11inch | 16.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 bản Wifi|256GB|11 inch | 18.990.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 bản Wifi|512GB|11 inch | 24.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 bản Wifi|1TB|11 inch | 29.990.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 bản Wifi|128GB|13 inch | 21.990.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 bản Wifi|256GB|13 inch | 24.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 bản Wifi|512GB|13 inch | 29.990.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 bản Wifi|1TB|13 inch | 35.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 5G bản 128GB|11 inch | 20.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 5G bản 256GB|11 inch | 22.990.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 5G bản 512GB|11 inch | 28.990.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 5G bản 1TB – 11 inch | 34.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 5G bản 128GB|13 inch | 26.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 5G bản 256GB|13 inch | 28.990.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 1 5G bản 512GB|3 inch | 34.490.000 VNĐ |
iPad Air 6 M2 5G bản 1TB|13 inch | 39.990.000 VNĐ |
2. Bảng so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 tổng hợp
Hãy cùng bài viết tham khảo qua bảng so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 với các thông số cụ thể chi tiết dưới đây nhé.
Các điểm khác biệt | iPad Air 6 | iPad Gen 10 |
---|---|---|
Kích thước tổng | 280.6 x 216.5 x 7.6 mm 257.3 x 174.1 x 7.6 mm | 248.6 x 179.5 x 7 mm |
Trọng lượng | 469gr – 601gr | 477gr |
Màu sắc | Tím, Xanh dương, Vàng và Xám | Xanh lam, Hồng, Bạc và Vàng |
Kích thước màn hình | 11inch – 13inch | 11inch |
Tấm nền | Liquid Retina IPS LCD | Liquid Retina IPS LCD |
Độ phân giải | 2360 x 1640px 2.732 x 2.048px | 1640 x 2360 pixels |
Hiệu năng | Apple M2 | Apple A14 Bionic |
Bộ nhớ | 128GB|256GB|512GB|1TB | 64GB|256GB |
Dung lượng pin | 28.93 Wh 36.59 Wh | 28.6 Wh |
Apple Pencil | Apple Pencil USB-C Apple Pencil Pro | Apple Pencil 1 Apple Pencil USB-C |
Camera sau | 12MP | 12MP |
Camera trước | 12MP | 12MP |
3. Nên mua iPad Air 6 hay iPad Gen 10 hơn?
Việc lựa chọn iPad Air 6 hay iPad Gen 10 phù hợp hơn sẽ còn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng người dùng. iPad Air 6 nổi bật với thiết kế hiện đại, màn hình đẹp phù hợp với người dùng có yêu cầu hiệu năng cao, màu sắc chính xác hơn, thời lượng pin ổn định hơn. Nhưng đổi lại mức giá của sản phẩm sẽ khá cao, người dùng có thể cân nhắc thêm yếu tố tài chính.
Còn đối với iPad Gen 10 sản phẩm này có sức mạnh hiệu năng ổn định, thiết kế mới sang trọng tương tự dòng Air. Dòng máy này sẽ phù hợp với người dùng có yêu cầu sử dụng cơ bản hơn, hiệu năng ổn định, giải trí, xem phim mượt mà, ổn định với mức giá phải chăng êm ái hơn.
4. Tạm kết
Bài viết trên đã đi vào so sánh iPad Air 6 và iPad Gen 10 một cách chi tiết với cụ thể từng đặc điểm khác biệt giữa 2 sản phẩm. Để cập nhật thêm nhiều thông tin tư vấn, đánh giá cụ thể các sản phẩm iPad 2024 hãy theo dõi tại trang Dchannel nhé.
“DI ĐỘNG VIỆT CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” mang đến sự yên tâm, hài lòng, tin tưởng cho khách hàng với cam kết chính hãng 100%, giá cả cạnh tranh hấp dẫn, kèm nhiều ưu đãi độc quyền ấn tượng.
Xem thêm:
- Review iPad Pro M4 (2024) chi tiết từ A đến Z: “Đỉnh cao công nghệ Apple
So sánh iPad Pro M4 (2024) và iPad Pro M2 (2022): Nên mua dòng nào? - iPad Pro M4 ra mắt khi nào? Khi nào mở bán tại Việt Nam
Di Động Việt