Snapdragon 8 Gen 3 của Qualcomm và Dimensity 8300 Ultra của MediaTek – hai con chip hiệu năng cao dành cho các thiết bị hàng đầu. Ra mắt cách nhau chỉ một tháng, cả hai đều sở hữu 8 lõi và được sản xuất trên tiến trình 4nm của TSMC. Bài viết này sẽ so sánh Snapdragon 8 Gen 3 và Dimensity 8300 Ultra thông qua các điểm benchmark và phân tích sâu những điểm khác biệt then chốt, từ đó giúp bạn đọc có cái nhìn rõ nét hơn về sức mạnh của từng con chip.
1. Benchmark Snapdragon 8 Gen 3 vs Dimensity 8300 Ultra
Để minh họa, chúng ta sẽ sử dụng kết quả benchmark từ Poco X6 Pro (Dimensity 8300 Ultra) và OnePlus 12 (Snapdragon 8 Gen 3).
1.1. Geekbench: Khả năng xử lý đơn nhân và đa nhân
Geekbench đánh giá hiệu năng thông qua các bài kiểm tra mô phỏng tác vụ thực tế như xử lý ảnh, nén dữ liệu, nhận dạng giọng nói và render PDF.
OnePlus 12 với Snapdragon 8 Gen 3 đạt 2.130 điểm đơn nhân và 6.175 điểm đa nhân. Trong khi đó, Poco X6 Pro với Dimensity 8300 Ultra chỉ đạt 1.256 điểm đơn nhân và 4.207 điểm đa nhân. Rõ ràng, Snapdragon 8 Gen 3 vượt trội hơn hẳn, gần gấp rưỡi so với đối thủ.
1.2. AnTuTu: Tổng quan hiệu năng
AnTuTu là nền tảng benchmark phổ biến, đánh giá hiệu năng CPU, GPU, bộ nhớ và trải nghiệm người dùng (UX). Tổng điểm phản ánh hiệu năng tổng thể của thiết bị.
Dimensity 8300 Ultra đạt 1.301.564 điểm, trong khi Snapdragon 8 Gen 3 bỏ xa với 1.753.326 điểm – hơn 30% so với Dimensity. Không chỉ tổng điểm, mà điểm số chi tiết của CPU, GPU, bộ nhớ và UX của Snapdragon 8 Gen 3 đều vượt trội.
Thông số | Snapdragon 8 Gen 3 | Dimensity 8300 Ultra |
---|---|---|
Release date | 10/01/23 | 11/01/23 |
Process node | 4nm | 4nm |
Manufacturer | TSMC | TSMC |
Cores | 8 | 8 |
CPU architecture | 1 x Cortex-X4 @ 3.3 GHz 3 x Cortex-A720 @ 3.15 GHz 2 x Cortex-A720 @ 2.96 GHz 2 x Cortex-A520 @ 2.27 GHz | 1 x Cortex-A715 @ 3.35 GHz 3 x Cortex-A715 @ 3.2 GHz 4 x Cortex-A510 @ 2.2 GHz |
GPU | Adreno 750 770 MHz frequency Snapdragon Elite Gaming Hardware Accelerated Ray Tracing | ARM Mali-G615 MC6 MediaTek Apaptive Game Technology 2.0 |
NPU | Hexagon NPU | MediaTek APU 780 |
Camera | Qualcomm 18-bit Spectra Triple ISP 200MP single camera 108MP camera with ZSL 64MP+36MP dual cameras with ZSL 36MP+36MP+36MP triple cameras with ZSL *ZSL = Zero Shutter Lag | MediaTek 14-bit Imagiq 980 ISP 320MP single camera 32MP+32MP+32MP triple cameras |
Memory | LPDDR5X RAM UFS 4.0 storage | LPDDR5X RAM UFS 4.0 storage |
Media decode | H.264, H.265, AV1, VP8, VP9 | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Connectivity | Snapdragon X75 5G modem Downlink: 10 Gbps Uplink: 3.5 Gbps Wi-Fi 7 support Bluetooth 5.4 | MediaTek 5G modem Downlink: 5.14 Gbps Wi-Fi 6E support Bluetooth 5.4 |
2. Bí Mật Nằm Ở Kiến Trúc
Cả hai đều có 8 lõi và được sản xuất trên tiến trình 4nm của TSMC. Vậy điều gì tạo nên sự khác biệt?
Snapdragon 8 Gen 3 sở hữu một lõi Cortex-X4 mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng, điều mà Dimensity 8300 Ultra không có. Dimensity 8300 Ultra sử dụng bốn lõi Cortex-A715 hiệu năng cao và bốn lõi Cortex-A510 tiết kiệm điện. Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 3 có một lõi Cortex-X4, năm lõi Cortex-A720 hiệu năng cao và hai lõi Cortex-A520 tiết kiệm điện. Sự kết hợp này mang lại lợi thế vượt trội về hiệu năng và tiết kiệm pin cho Snapdragon 8 Gen 3.
SD 8 Gen 3 | D8300 Ultra | |
---|---|---|
AnTuTu score | 1753326 | 1301564 |
CPU | 370873 | 264608 |
GPU | 750494 | 502533 |
Memory | 350215 | 294153 |
UX | 281744 | 240268 |
Về GPU, Adreno 750 trên Snapdragon hỗ trợ công nghệ Ray Tracing phần cứng và duy trì hiệu suất tốt hơn so với Mali-G615 MC6 trên MediaTek. Điều này đồng nghĩa với trải nghiệm chơi game mượt mà hơn trên Snapdragon 8 Gen 3.
Snapdragon 8 Gen 3 cũng vượt trội về kết nối với modem X75 5G tốc độ tải xuống tối đa 10 Gbps và hỗ trợ Wi-Fi 7, trong khi Dimensity 8300 Ultra chỉ đạt tốc độ tải xuống 5.14 Gbps và không hỗ trợ Wi-Fi 7.
Khả năng xử lý ảnh cũng là một điểm khác biệt. Snapdragon 8 Gen 3 sử dụng bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP) 18-bit, so với 14-bit trên Dimensity 8300 Ultra. Mặc dù Dimensity 8300 Ultra hỗ trợ camera đơn lên đến 320MP (so với 200MP trên Snapdragon), nhưng đây không phải là yếu tố quyết định.
3. Lựa Chọn Nào Cho Bạn?
Cả Snapdragon 8 Gen 3 và Dimensity 8300 Ultra đều là những con chip mạnh mẽ. Tuy nhiên, Snapdragon 8 Gen 3 vượt trội hơn hẳn về hiệu năng CPU và GPU, lý tưởng cho game thủ và những người dùng cần xử lý tác vụ nặng như chỉnh sửa video. Dimensity 8300 Ultra phù hợp với nhu cầu sử dụng thông thường và có giá thành phải chăng hơn. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn con chip phù hợp nhất với mình.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết, chúc bạn có một ngày vui vẻ. Đừng quên đăng ký kênh Dchannel để nhận được thông tin công nghệ mới nhất và chính xác mỗi ngày. Nếu bạn cần mua sản phẩm công nghệ, điện thoại, MacBook, phụ kiện, hãy ghé Di Động Việt để trải nghiệm dịch vụ mua sắm công nghệ hàng đầu.
Nguồn: Gizmochina
Xem thêm:
- So sánh chip A18 Pro và Snapdragon 8 Gen 3: Apple hay Samsung sẽ dành chiến thắng?
- So sánh Samsung Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3: Chipset nào tốt hơn?
- Chip MediaTek Dimensity 8300 Ultra là gì? Cấu hình và hiệu năng
- Xiaomi 14T và 14T Pro sắp ra mắt – “Flagship” giá mềm với camera Leica và chip Dimensity 9300+
Di Động Việt