Pending là gì? Khám phá ý nghĩa trạng thái này trong các hệ thống và quy trình

Ngày đăng:
Link GoogleNews Dchannel

Từ “pending” trong tiếng Anh mang nhiều tầng nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng hoàn cảnh mà nó được áp dụng. Bài viết này của Di Động Việt sẽ khám phá và phân tích chi tiết ý nghĩa của pending là gì khi được dùng như một động từ hoặc danh từ.

1. Pending là gì?

Với mỗi loại từ khác nhau, ý nghĩa của pending là gì cũng có sự khác nhau rõ ràng. Cụ thể như sau.

1.1. Khi “Pending” là động từ

Trong tiếng Anh, “pending” dạng động từ có nghĩa là đang chờ đợi xử lý, giải quyết hoặc chưa hoàn tất. Khi được dùng như một động từ, nó thể hiện việc đưa một sự kiện, công việc hoặc quyết định vào trạng thái tạm hoãn cho đến khi có kết quả

Việc dùng “pending” dưới dạng động từ trong văn bản có thể giúp tăng tính rõ ràng, chính xác và tạo sự chuyên nghiệp cho thông điệp mà bạn muốn truyền tải.

pending la gi 1
Khi “Pending” là động từ

1.2. Khi “Pending” là tính từ

Khi “pending” được dùng như một tính từ, nó chỉ trạng thái của những công việc hoặc thủ tục chưa hoàn tất hoặc đang chờ xử lý. Điều này có nghĩa là quá trình vẫn tiếp tục và kết quả cuối cùng vẫn chưa được rõ ràng.

  • Cô ấy còn nhiều nhiệm vụ chưa hoàn thành cần phải xong trước cuộc họp. (She has several pending tasks to complete before the meeting.)
  • Tôi có cuộc hẹn khám răng vẫn đang chờ vào tuần tới. (I have a pending dentist appointment next week.)
  • Việc sáp nhập giữa hai công ty dự kiến sẽ được hoàn tất vào tháng tới. (The pending merger between the two companies is expected to be finalized next month.)

1.3. Khi “Pending” là danh từ

Ngoài việc hiểu “pending” khi dùng như một danh từ, bạn cũng cần nắm rõ ý nghĩa của nó khi được sử dụng như một danh từ. Các trường hợp “pending” có thể bao gồm đơn hàng đang chờ xác nhận, giao dịch chưa được thanh toán, hay hồ sơ đang trong quá trình xem xét. Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ danh từ “pending”:

pending la gi 3
Khi “Pending” là danh từ
  • Trong pháp lý: Một vụ kiện “pending” là vụ kiện chưa có phán quyết. Ví dụ: The pendings in the appeal process have delayed the final decision – Dịch: “Các vấn đề chưa được giải quyết trong quá trình kháng cáo đã làm trì hoãn quyết định cuối cùng.”
  • Trong kinh doanh: Một giao dịch “pending” là giao dịch chưa hoàn tất, đang chờ xác nhận hoặc thanh toán. Ví dụ: We have several pending invoices that need to be processed – Dịch: “Chúng tôi có một số hóa đơn đang chờ xử lý cần được giải quyết.”
  • Trong các lĩnh vực khác: Bất kỳ công việc hay nhiệm vụ nào chưa hoàn thành và cần tiếp tục thực hiện đều được coi là “pending”. Ví dụ: There are three pending job applications that need to be reviewed –  “Có ba đơn xin việc đang chờ xem xét.”

2. Cách đặt câu với từ “Pending”

Khái niệm pending nghĩa là gì có tính linh hoạt cao, có thể được sử dụng như động từ, danh từ hoặc tính từ để chỉ sự chờ đợi hoặc tình trạng chưa được giải quyết. Bạn cũng có thể sử dụng một số tips đặt câu với cụm từ này theo các trường hợp như sau.

  • Động từ: Khi muốn diễn tả trạng thái chờ đợi, bạn chỉ cần đặt “pending” sau động từ “be” và trước danh từ. Ví dụ: “Hợp đồng đang chờ sự phê duyệt của CEO.” – The contract is pending approval from the CEO.
  • Danh từ: Để chỉ các công việc chưa hoàn thành, sử dụng “pending” như một danh từ và đặt trước cụm danh từ. Ví dụ: “Những việc chưa hoàn thành cho dự án này là rất lớn.” – The pendings for this project are significant.
  • Tính từ: Bạn cũng có thể đặt “pending” trước danh từ như một tính từ. Ví dụ: “Hợp đồng đang chờ các điều khoản cuối cùng.” – The contract is pending the final terms.
pending la gi 2
Cách đặt câu với từ “Pending”

3. Phân biệt Pending và Suspending

“Pending” và “suspending” là hai thuật ngữ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến trạng thái chờ đợi. Để hiểu rõ hơn về pending là gì và phân biệt nó với “suspending,” hãy xem bảng dưới đây.

PendingSuspending
Ý nghĩaChỉ trạng thái của một việc nào đó đang tạm ngưng, chờ quyết định hoặc kết quả cuối cùng.Tạm dừng có nghĩa là ngừng lại một hoạt động hoặc quy trình nào đó, thường do những lý do nhất định trong thời gian ngắn.
Cách sử dụngĐược áp dụng trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, kinh doanh và thương mại.Khái niệm này thường được áp dụng nhiều trong lĩnh vực quản lý giáo dục và các dự án.
Ví dụ cụ thểĐơn kháng cáo của bạn hiện đang trong tình trạng chờ xử lý: Tòa án vẫn đang xem xét và chưa đưa ra quyết định.Ví dụ, khi một khóa học bị tạm dừng, điều này có thể xảy ra vì những nguyên nhân đặc biệt như dịch bệnh.
pending la gi 6
Phân biệt Pending và Suspending

4. Phân biệt Pending và Waiting

Nhiều người thường băn khoăn về sự khác biệt giữa “waiting” và “pending”, cũng như cách sử dụng chúng trong từng hoàn cảnh cụ thể. Di Động Việt đã tổng hợp thông tin hữu ích về hai thuật ngữ này, hãy cùng khám phá nhé!

PendingWaiting
Ý nghĩaDiễn tả hành động hoặc quá trình đang trong trạng thái chờ đợi để được xử lý, quyết định hoặc hoàn thành.Mang ý nghĩa tổng quát hơn, từ này diễn tả trạng thái chờ đợi một sự kiện, thông tin hoặc hành động nào đó.
Cách sử dụngXuất hiện trong các bối cảnh chính thức, nhất là trong các tài liệu hành chính hoặc pháp lý, nhằm nhấn mạnh sự chờ đợi.Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhấn mạnh đến sự chờ đợi một cách thụ động hơn.
Ví dụ cụ thể“Quyết định về dự án đang trong trạng thái chờ xử lý.”The decision on the project is pending.“Cô ấy đã đợi cả tuần để nhận kết quả kiểm tra.” She’s been waiting for her test results all week.
pending la gi 7
Phân biệt Pending và Waiting

5. Những từ đồng nghĩa với Pending

Sau khi khám phá rõ nghĩa của từ pending là gì, Di Động Việt cũng muốn chia sẻ với bạn một số từ có ý nghĩa tương đồng, cụ thể như sau:

  • Waiting: Đang chờ đợi
  • Unsettled: Chưa được giải quyết
  • Undecided: Chưa quyết định
  • In progress: Đang tiến hành
  • Ongoing: Đang diễn ra
  • Unresolved: Chưa được giải quyết
  • On hold: Đang tạm dừng
pending la gi 5
Những từ đồng nghĩa với Pending

6. Những từ trái nghĩa với Pending

Bên cạnh những từ đồng nghĩa với pending là gì, dưới đây Di Động Việt sẽ giới thiệu thêm cho các bạn về một số từ trái nghĩa với nó.

  • Completed: Đã được hoàn thành
  • Concluded: Đã được kết luận
  • Terminated: Đã chấm dứt
  • Settled: Đã giải quyết
  • Decided: Đã quyết định 
  • Finished: Đã kết thúc
pending la gi 8
Những từ trái nghĩa với Pending

7. Tổng kết

Hy vọng với những chia sẻ trên đây, hy vọng rằng sẽ giúp bạn hiểu rõ được khái niệm về Pending là gì, cũng như biết cách sử dụng nó sao cho hợp lý và chính xác nhất trong mỗi hoàn cảnh. 

Cảm ơn đã dành thời gian đọc bài viết của mình. Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật liên tục những thông tin về công nghệ mới nhất. Di Động Việt hoạt động theo cam kết “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” với sự tận tâm, trách nhiệm và chu đáo đến từng khách hàng. Với sự tỉ mỉ và tử tế, hệ thống cửa hàng đảm bảo mang đến trải nghiệm mua sắm tốt nhất cho mọi khách hàng.


Xem thêm:


Di Động Việt

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây