Mạng WAN là gì? 10 phương pháp hiệu quả nhất để quản lý mạng WAN

Ngày đăng:
Link GoogleNews Dchannel

Hiện nay, có đa dạng các mạng máy tính được sử dụng cho các thiết bị như máy tính, điện thoại và máy tính bảng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về mạng WAN là gì? Cũng như giúp bạn hiểu rõ và phân biệt chúng.

1. Mạng wan là gì

Mạng WAN (Wide Area Network) là mạng diện rộng trong tiếng Anh. Đặc điểm của mạng WAN là khả năng mở rộng ra nhiều vị trítrải dài trên khắp thế giới, không giới hạn trong một phạm vi nhất định. Mục đích của mạng WAN là mở rộng kết nối dữ liệu đến các vị trí địa lý rộng lớn, bao gồm thành phố, tiểu bang và quốc gia.

Mạng WAN được thiết lập và cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ. Các doanh nghiệp thuê sử dụng mạng WAN để chuyển tiếp, lưu trữgiao tiếp với nhau. Mạng WAN cho phép các thiết bị kết nối với nhau ở khoảng cách xa mà không cần dùng cáp kết nối trực tiếp.

Mạng WAN là gì
Mạng WAN là gì?

Với quy mô địa lý, mạng WAN đứng thứ hai sau mạng GAN (Global Area Network) – mạng toàn cầu kết nối nhiều mạng với nhau mà không có giới hạn phạm vi.

Lịch sử mạng WAN bắt đầu từ khi mạng điện toán ra đời. Hiện nay, mạng WAN đã được cải thiện rất nhiều so với trước đây. Trước đây, mạng WAN sử dụng các tùy chọn như modem và đường dây chuyển mạch, tốc độ truyền tải chỉ khoảng 2400 bps.

Ngày nay, mạng WAN sử dụng các tùy chọn đa dạng hơn bao gồm đường dây thuê bao, MPLS, internet băng thông rộngvệ tinh. Tốc độ truyền tải của mạng WAN đã phát triển mạnh mẽ lên đến 40 Gbps 100 Gbps, cho phép truyền tải các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn với tốc độ cao và doanh nghiệp có thể triển khai các ứng dụng hiện đại một cách dễ dàng.

Mạng WAN là gì
Mạng WAN sử dụng các tùy chọn đa dạng hơn

So với mạng WAN, mạng LAN cũng có nhiều ưu điểm nổi trội. Trong mạng LAN, các thiết bị như điện thoại và laptop cần kết nối với thiết bị mạng thông qua dây cáp và bị giới hạn về khoảng cách địa lý. Tuy nhiên, mạng WAN khắc phục hoàn toàn những hạn chế này, cho phép các thiết bị kết nối mạng ở khoảng cách xa hơn.

Mạng WAN trong một doanh nghiệp cho phép kết nối đến trụ sở chính, chi nhánh văn phòng, cơ sở đặt máy chủ và dịch vụ đám mây. Điều này giúp thực hiện các chức năng thiết yếu hàng ngày mà không gây chậm trễ.

1.1. Phân loại mạng WAN

WAN có thể được phân thành hai loại chính: Switched WANPoint-to-point WAN. Ngoài ra, còn có năm loại mạng WAN dựa trên công nghệ cơ bản mà chúng sử dụng. Hãy thảo luận về từng loại mạng này một cách chi tiết hơn.

Switched WAN:
Trong mạng Switched WAN, các thành phần của mạng LAN được kết nối thông qua cơ sở hạ tầng mạng chung. Một trung tâm chuyển mạch WAN điều khiển việc phân phối tài nguyên mạng đến các địa điểm khác nhau, kết hợp với các thiết bị mạng tại từng vị trí. 

Mạng Switched WAN thích hợp cho môi trường phân tán, nơi yêu cầu cấu hình mạng phần lớn là đồng nhất.

Mạng WAN là gì
Switched WAN

Mạng Point-to-point WAN:
Trong mạng Point-to-point WAN, hai mạng LAN hoặc nút cuối được kết nối thông qua một kênh thuê riêng và an toàn. Ví dụ điển hình về mạng Point-to-point WAN là mạng băng thông rộng trường học sử dụng công nghệ quay số.

Các doanh nghiệp hiện đại cũng sử dụng loại WAN này để đảm bảo hiệu suất mạng an toàntùy chỉnh giữa hai địa điểm. Mỗi nút trong cặp nút cuối được kết nối với nhiều thiết bị khác nhau để tạo thành mạng cục bộ.

Mạng WAN là gì
Mạng Point-to-point WAN

Đây là các phân loại và loại mạng WAN phổ biến, và việc hiểu rõ về chúng có thể giúp bạn xác định và triển khai mạng WAN phù hợp cho doanh nghiệp của bạn.

Thông số / Loại WANSwitched WANMạng Point-to-point WAN
Số lượng mạng LAN thành phầnNhiều hơn hai, lên đến hàng trăm hoặc hàng ngàn địa điểmHai, nhưng mỗi mạng LAN có thể có một kích thước lớn
Công nghệ sử dụngChế độ chuyển tiền không đồng bộ hoặc là mạng ATMGiao thức PPTP hoặc đường protocol point-to-point
Ứng dụngTrong môi trường lớn, phân tánHai địa điểm ưu tiên cao

1.2. Các thiết bị trong mạng WAN

Ngoài việc tìm hiểu về mạng WAN là gì, bạn cũng cần nên biết các thiết bị có trọng mạng WAN. Bao gồm như: Trong mạng WAN, có sự phổ biến của các thiết bị sau:

  • Router: Router có cổng WAN ở phía sau và được kết nối với modem để truy cập vào mạng từ nhà cung cấp dịch vụ Internet IPS. Điều này cho phép các thiết bị kết nối với router tận dụng được lợi ích của mạng WAN. Để biết thêm về Router, bạn có thể tìm hiểu khái niệm này.
  • WAN Switch: WAN Switch là một thiết bị kết nối đa cổng được sử dụng trong các mạng của nhà cung cấp dịch vụ. Nó có thể là kết nối nối tiếp, kết nối Ethernet hoặc kết nối với các giao diện WAN khác.
  • CSU/DSU: CSU/DSU là một thiết bị phần cứng có khả năng chuyển đổi các khung dữ liệu từ mạng LAN sang mạng dữ liệu tương thích với đường truyền mạng WAN và ngược lại.
  • Access server (server giao tiếp): Access server là một máy chủ có chức năng điều phối và kiểm soát modem trong mạng WAN.
  • Terminal Server: Terminal Server là một dịch vụ cho phép nhiều người dùng kết nối cùng một lúc để cấu hình nhiều Router ở đầu xa trong mạng WAN.
  • Modem: Modem là thiết bị điều chế sóng tín hiệu sử dụng cho các đường ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line).
  • Frame Relay Switch: Frame Relay Switch là thiết bị chuyển mạch Frame Relay trong mạng WAN.
Mạng WAN là gì
Các thiết bị trong mạng WAN

1.3. Các loại công nghệ của mạng WAN

Có một số loại công nghệ phổ biến trong mạng WAN, bao gồm:

  • Mạng chuyển mạch gói (packet-switched): Đây là phương pháp truyền dữ liệu trong đó thông điệp được chia thành các gói và gửi độc lập qua đường tối ưu đến điểm đích, sau đó được tập hợp lại. Các gói mạng được gửi 3 lần để kiểm tra và xác minh, với ít nhất 2 bản sao trùng khớp. Nếu xác minh không thành công, gói sẽ được gửi lại.
  • Bộ giao thức TCP/IP: TCP/IP là bộ giao thức điều khiển truyền dẫn, bao gồm các giao thức truyền thông cơ bản để kết nối các thiết bị mạng trên internet và mạng máy tính/thiết bị mạng khác.
  • Bộ định tuyến Router: Bộ định tuyến là thiết bị mạng kết nối các mạng LAN lại với nhau để tạo thành mạng WAN.
  • Mạng lớp phủ: Đây là kỹ thuật sử dụng phần mềm để tạo các mạng ảo trên mạng khác, thường là cơ sở hạ tầng phần cứng và cáp.
  • Gói qua SONET/SDH (PoS): Đây là giao thức truyền thông chủ yếu sử dụng cho truyền tải mạng WAN. Nó xác định cách liên kết điểm-điểm giao tiếp khi sử dụng sợi quang và giao thức truyền thông SONET hoặc SDH.
  • Chuyển mạch nhãn đa giao thức (MPLS): Đây là kỹ thuật tối ưu hóa định tuyến mạng, chuyển dữ liệu từ một nút sang nút khác bằng cách sử dụng nhãn đường dẫn ngắn thay vì địa chỉ mạng dài.
  • ATM: Đây là một công nghệ chuyển mạch ban đầu trong các mạng dữ liệu, đã được thay thế bằng các công nghệ dựa trên AI.
  • Frame Relay: Đây là công nghệ truyền dữ liệu giữa các mạng LAN hoặc điểm cuối của mạng WAN. Dữ liệu được đóng gói trong các khung, mỗi khung chứa thông tin cần thiết để định tuyến và được gửi qua mạng Frame Relay được chia sẻ.

2. Phân biệt mạng WAN, LAN, MAN

Mạng diện rộng (WAN) có nhiều ưu điểm so với mạng cục bộ (LAN) và mạng đô thị (MAN). Dưới đây là một bảng so sánh chi tiết về sự khác biệt giữa ba loại mạng này:

Tiêu chí so sánhMạng LANMạng WANMạng MAN
Tên đầy đủLocal Area Network (mạng cục bộ)Wide Area Network (mạng diện rộng)Metropolitan Area Network (mạng đô thị)
Phạm vi chia sẻ kết nốiPhạm vi nhỏPhạm vi không giới hạnPhạm vi trong khoảng 50km
Tốc độ đường truyền dữ liệu10Mbps – 100Mbps256Kbps – 2Mbpslớn hơn LAN và nhỏ hơn WAN
Tốc độ băng thôngLớnThấpTrung bình
Cấu trúc liên kếtĐường truyền và vòng cấu trúcATM, Frame Relay, SonnetDQDB
Quản trị mạngĐơn giảnPhức tạpPhức tạp
Chi phíThấpRất caoCao
Khả năng hoạt động khi gặp sự cốTốtKém hơnKém hơn mạng LAN
Các thiết bị truyền dữ liệuKhông dây (wifi), có dây cáp EthernetVệ tinh, sợi quang, vi sóngdây cáp, phương tiện truyền dẫn
Tỷ lệ nghẽn mạngÍt khi xảy raPhức tạp, quá trình sửa chữa cần nhiều thời gianít nhiễu và có lỗi hơn mạng WAN
Quyền sở hữuRiêng tưRiêng tư hoặc chungRiêng tư hoặc chung
Mạng WAN là gì
Phân biệt mạng LAN, WAN và MAN

3. 10 phương pháp hiệu quả nhất để quản lý mạng WAN

Công nghệ mạng diện rộng (WAN) hiện nay đang trở thành một thị trường lớn, được ước tính có giá trị lên đến 75.9 tỷ USD theo TeleGeography. Sự tăng trưởng này chủ yếu là nhờ vào nhu cầu vững chắc về công nghệ MPLS cùng với sự phát triển mạnh mẽ của phân khúc SD-WAN. 

Trong những năm tới, khi các doanh nghiệp xem xét nâng cấp hạ tầng mạng của mình, có 10 thực tiễn tốt nhất cần ghi nhớ:

3.1. Định cấu hình mạng diện rộng của bạn để kết nối không dây

Để đảm bảo năng suất trong môi trường doanh nghiệp, kết nối không dây là một yếu tố quan trọng cần được hỗ trợ. Đặc biệt, trong mô hình làm việc kết hợp (hybrid), nhân viên thường mang theo máy tính xách tay và điện thoại thông minh đến nơi làm việc, đòi hỏi sự tồn tại của kết nối WAN không dây.

Ngoài ra, việc bố trí văn phòng mở không có bàn cố định và không gian hội nghị cũng đòi hỏi sự kết nối không dây. Sự phát triển của Internet of Things (IoT) cũng tạo ra một trường hợp sử dụng khác, trong đó hạ tầng WAN không dây mạnh mẽ là cần thiết. Để đáp ứng những yêu cầu này, bạn có thể triển khai một nền tảng quản lý WAN dựa trên đám mây và chiến lược đặt các điểm truy cập một cách thông minh.

3.2. Triển khai kiến trúc WAN “”phần cứng lite””

Trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch, việc mở rộng phần cứng có thể trở thành một vấn đề thực tế. Ví dụ, bạn có thể cần thêm các điểm truy cập mới để đáp ứng các thay đổi trong bố cục văn phòng. Ngoài ra, việc mua sắm các thiết bị phần cứng mới cũng có thể cần thiết để tăng cường an ninh mạng.

Tuy nhiên, sau một thời gian, duy trì hàng tồn kho phần cứng cho kiến trúc WAN có thể trở nên khó khăn, gây ra chi phí đáng kể và không hiệu quả. Để giải quyết vấn đề này, một giải pháp là giữ các thành phần phần cứng của kiến trúc WAN ở mức tối thiểu và thay thế chúng bằng các thành phần dựa trên phần mềm. Điều này giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong việc quản lý và nâng cấp hạ tầng mạng của bạn.

3.3. Đánh giá cẩn thận các lựa chọn của bạn trước khi chọn nhà cung cấp mạng WAN

Khi lựa chọn đối tác triển khai mạng WAN, bạn có một số tùy chọn khác nhau. Một trong số đó là làm việc trực tiếp với nhà cung cấp thiết bị phần cứng WAN để tự thiết lập môi trường mạng của riêng bạn. Các nhà cung cấp dịch vụ mạng WAN quản lý như Verizon, như đã được đề cập trước đó, cũng là một sự lựa chọn.

Mạng WAN là gì
Đánh giá cẩn thận các lựa chọn của bạn trước khi chọn nhà cung cấp mạng WAN

Ngoài ra, nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hiện tại mà bạn đang sử dụng cũng có thể cung cấp dịch vụ WAN. Quyết định cuối cùng sẽ phụ thuộc vào sự sẵn có của nguồn lực nội bộ và loại hình mạng WAN mà bạn đang cần triển khai.

3.4. Thiết lập nhiều lớp cơ chế an toàn dự phòng

Vì mạng kết nối là cột sống của doanh nghiệp, không thể chấp nhận thời gian chết hoặc hiệu suất kém. Đó là lý do tại sao cơ chế an toàn dự phòng và cơ sở hạ tầng WAN sao lưu cũng quan trọng như kết nối chính.

Một cơ chế an toàn dự phòng lý tưởng phải sử dụng công nghệ khác so với mạng WAN chính. Ví dụ, bạn có thể thiết lập một hệ thống SD-WAN làm bản sao lưu cho MPLS và mạng 4G, để khôi phục kết nối trong trường hợp cả hai kết nối chính gặp sự cố.

Tận dụng SD-WAN giúp giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp dịch vụ mạng duy nhất và làm cho mạng doanh nghiệp của bạn tự tin và linh hoạt hơn. Điều này đảm bảo rằng nếu một nhà cung cấp dịch vụ không hoạt động như mong đợi (do điều kiện thị trường không thuận lợi, thay đổi quy định, các yếu tố không thể kiểm soát). Bạn có khả năng mở rộng mạng lưới của mình mà không làm gián đoạn hoạt động kinh doanh liên tục một cách nhanh chóng.

3.5. Xây dựng chiến lược bảo mật mạng WAN

Theo định nghĩa, mạng WAN mở rộng phạm vi truy cập của mạng cục bộ của bạn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật mới. Bắt đầu bằng việc đánh giá mức độ rủi ro của từng thành phần mạng LAN, thiết bị và ứng dụng của nó. Sau đó, tăng cường các biện pháp bảo mật cục bộ bằng cách cấu hình cổng thông tin hợp nhất để chỉ cho phép những người dùng được ủy quyền truy cập và thực hiện kiểm soát truy cập vào mạng. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới có thể truy cập và thực hiện kiểm soát trên mạng.

Mạng WAN là gì
Xây dựng chiến lược bảo mật mạng WAN

3.6. Tận dụng các công nghệ tối ưu hóa mạng WAN

Có nhiều công nghệ tối ưu hóa mạng WAN có thể giúp bạn tận dụng tối đa giá trị từ đầu tư vào mạng của mình. Điều này bao gồm việc nén dữ liệu, giảm kích thước gói tin mạng để giảm tải băng thông và ngăn chặn trùng lặp dữ liệu

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể triển khai các công cụ cục bộ như máy phân tích Wi-Fi để phân phối tài nguyên hiệu quả hơn giữa các thiết bị đầu cuối. Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên mạng trong mạng WAN của bạn.

3.7. Định cấu hình thiết lập mạng WAN của bạn để hỗ trợ môi trường đa đám mây

Việc gia tăng sử dụng các ứng dụng đám mây là một xu hướng công nghệ nổi bật trong giai đoạn 2020-2021. Và việc triển khai mạng WAN của bạn cần đồng bộ với xu hướng này. Có thể rằng bạn đang sử dụng nhiều giải pháp đám mây cho các trường hợp sử dụng khác nhau, điều này có thể tạo áp lực cho cơ sở hạ tầng mạngảnh hưởng đến hiệu suất.

Kiến trúc mạng WAN cần được thiết kế để phân phối băng thông một cách chính xácđáp ứng ngưỡng hiệu suất tùy thuộc vào tính chất của từng ứng dụng và môi trường đám mây nơi nó được triển khai.

3.8. Tìm sự cân bằng phù hợp giữa các kênh thuê riêng và kết nối do phần mềm xác định

SD-WAN mang lại một giải pháp kinh tế hơn so với việc sử dụng các kênh thuê truyền thống. Đồng thời cung cấp hiệu suất đáng tin cậy và nhất quán hơn trong tương lai. Để tối ưu hóa mạng WAN của bạn, bạn nên xác định trước các kênh thuê riêng cho các ứng dụng ưu tiên cao và quy trình làm việc quan trọng. SD-WAN có thể được sử dụng để xử lý các trường hợp sử dụng kết nối phụ trợ như truy cập khách, sao lưu tệp thông thườngnhiều trường hợp sử dụng khác.

Mạng WAN là gì
Tìm sự cân bằng phù hợp giữa các kênh thuê riêng và kết nối do phần mềm xác định

3.9. Xem lại kiến trúc WAN của bạn thường xuyên và nâng cấp với các giải pháp mới nổi

Mỗi ngày, xuất hiện những cải tiến mới trong lĩnh vực mạng, và chúng có thể thay đổi cách bạn kết nối doanh nghiệp, thiết kế kiến trúc WAN tối ưu hiệu suất mạng. Một ví dụ điển hình là Juniper và Intel hiện đang cung cấp các giải pháp WAN hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa các quy trình mạng và cung cấp một cách thông minh. Nhờ sử dụng AI, các giải pháp này có khả năng tự động hoá các công việc mạng và đưa ra quyết định thông minh để tối ưu hóa hoạt động của mạng.

3.10. Phân tích WAN nâng cao

Ngoài ra, bạn cũng có thể đạt được những cải tiến từ việc sử dụng phân tích WAN nâng cao. Kết hợp giữa phần cứng và kiến trúc SD-WAN, cùng với một loạt các cải tiến khác. Để đảm bảo mạng WAN của bạn luôn hoạt động tốt, hãy xem xét đánh giá lại cấu hình hiện tại của bạn hàng năm, kiểm tra các thành phần mạng nào đã lỗi thời hoặc cần nâng cấp, và nâng cấp chúng bằng các giải pháp mới nhất trên thị trường. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn luôn sử dụng những công nghệ tiên tiến nhất cho mạng WAN của bạn.

4. Tạm kết

Trên đây là mọi thông tin giải đáp cho câu hỏi Mạng WAN là gì? Cũng như giúp bạn phân biệt giữa mạng WAN, mạng LAN và mạng WAN. Đồng thời gợi ý về 10 phương pháp hiệu quả để quản lý mạng WAN. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng và kiểm soát mạng WAN trong doanh nghiệp mình một cách hợp lý.

Đừng quên liên tục theo dõi trang Dchannel thuộc hệ thống cửa hàng Di Động Việt để cập nhật hết mọi thứ mới nhất về công nghệ hiện tại nhé. Mình muốn gửi lời cám ơn rất nhiều tới các bạn vì đã bỏ chút thời gian đọc bài viết này.

Sứ mệnh của Di Động Việt là “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” đến khách hàng thông qua sự tận tâm, trách nhiệm và chu đáo. Với phương châm “còn hơn cả chính hãng – chính hãng chính thống”, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Ngoài ra, cửa hàng luôn đặt sự tử tế và chuyên nghiệp lên hàng đầu để bạn cảm nhận được sự khác biệt và tin tưởng vào lựa chọn của mình.


Xem thêm:


Di Động Việt

5/5 - (1 bình chọn)

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây