Minecraft là một trò chơi thú vị cho phép game thủ thỏa sức sáng tạo mọi thứ với những khối vuông. Trong đó, lệnh Minecraft hỗ trợ việc chơi game hiệu quả hơn mà bất kỳ game thủ nào cũng không nên bỏ qua. Nếu bạn vẫn chưa biết các mã Minecraft, tham khảo bài viết dưới đây của mình nhé.
1. Hướng dẫn cách nhập mã lệnh Minecraft
Cách nhập mã lệnh Minecraft cũng rất đơn giản, bạn chỉ cần nhấn phím C hoặc T để thanh lệnh xuất hiện. Sau đó bạn nhập mã Minecraft vào khung như bình thường là được. Tuy nhiên, bạn cần kích hoạt chế độ cheat code Minecraft cho game trước.
Khi thực hiện tạo Thế giới mở, bạn cần chọn chế độ ON trong Allow Cheats. Còn đối với trường hợp đang chơi game, bạn mở Game Menu và chọn Open to LAN, sau đó mới kích hoạt chế độ Allow Cheats.
2. Các mã Minecraft cơ bản
Tham khảo bảng tổng hợp các mã lệnh Minecraft cơ bản trong game:
Mã Minecraft | Mô tả |
---|---|
/tpa | Yêu cầu dịch chuyển bản thân đến chỗ của ai đó |
/tpahere | Yêu cầu dịch chuyển ai đó đến vị trí của mình |
/tpaccept | Chấp nhận yêu cầu dịch chuyển |
/tp deny | Từ chối yêu cầu dịch chuyển |
/money | Xem số tiền hiện có trong game |
/pay | Gửi tiền đến cho một ai đó |
/balancetop | Xem top tiền hiện tại |
/spawn | Quay về điểm đến spawn |
/back | Quay về chỗ vừa dịch chuyển hoặc địa điểm vừa chết |
/sethome | Đánh dấu vị trí đang đứng là nhà bạn |
/home | Dịch chuyển bản thân về nhà |
/gamerules keepInventory true | Chết nhưng không bị mất đồ |
/gamemode 0 | Chuyển sang chế độ sinh tồn |
/gamemode 1 | Chuyển sang chế độ sáng tạo |
/gamemode 2 | Chuyển sang chế độ phiêu lưu |
/gamemode 3 | Chuyển sang chế độ khán giả |
/Gamerule commandBlockOutput false | Vô hiệu hóa đầu ra của những command block |
/Gamerule showDeathMessages | Vô hiệu hóa death messengers |
/Gamerule doFireTick false | Ngăn lửa cháy lan rộng |
/Gamerule doDaylightCycle false | Tắt chu kỳ thời gian |
/kill @r | Giết một người chơi bất kỳ được lựa chọn ngẫu nhiên |
/kill @e | Giết tất cả mọi thứ đang sống trong game |
/kill @a | Hạ tất cả người chơi trong game |
/kill @p | Giết người chơi ở vị trí gần bạn nhất |
/time set 18000 | Thiết lập thời gian vào ban đêm |
/time set 6000 | Thiết lập thời gian vào buổi trưa |
/effect [Tên người chơi] 23 [Giây][level 1-255] | Bão hòa |
/effect [Tên người chơi] 22 [Giây][level 1-255] | Lệnh hấp thụ |
/effect [Tên người chơi] 21 [Giây][level 1-255] | Hồi phục máu |
/effect [Tên người chơi] 20 [Giây][level 1-255] | Làm khô héo cây |
/effect [Tên người chơi] 19 [Giây][level 1-255] | Trúng độc |
/effect [Tên người chơi] 18 [Giây][level 1-255] | Làm giảm sức khỏe |
/effect [Tên người chơi] 17 [Giây][level 1-255] | Khiến nhân vật cảm thấy đói |
/effect [Tên người chơi] 16 [Giây][level 1-255] | Cải thiện tầm nhìn vào ban đêm |
/effect [Tên người chơi] 15 [Giây][level 1-255] | Bị mù |
/effect [Tên người chơi] 14 [Giây][level 1-255] | Tàng hình |
/effect [Tên người chơi] 13 [Giây][level 1-255] | Thở được dưới nước |
/effect [Tên người chơi] 12 [Giây][level 1-255] | Chống cháy |
/effect [Tên người chơi] 11 [Giây][level 1-255] | Phục hồi |
/effect [Tên người chơi] 10 [Giây][level 1-255] | Một trong những lệnh cheat code Minecraft |
/effect [Tên người chơi] 9 [Giây][level 1-255] | Giảm tốc độ tối đa xuống |
/effect [Tên người chơi] 8 [Giây][level 1-255] | Nhanh chóng và vội vàng |
/effect [Tên người chơi] 7 [Giây][level 1-255] | Việc khai thác mỏ khó hơn |
/effect [Tên người chơi] 6 [Giây][level 1-255] | Giúp người chơi khỏe hơn |
/effect [Tên người chơi] 5 [Giây][level 1-255] | Giảm HP nhân vật ngay lập tức |
/effect [Tên người chơi] 4 [Giây][level 1-255] | Gây thiệt hại tức thời |
/effect [Tên người chơi] 3 [Giây][level 1-255] | Nhảy cao hơn |
/effect [Tên người chơi] 2 [Giây][level 1-255] | Gây buồn nôn |
/effect [Tên người chơi] 1 [Giây][level 1-255] | Tái tạo lại |
/resident | Hiển thị thông tin của người chơi lên màn hình |
/resident friend remove + <tên người chơi> | Loại bỏ những người chơi đang offline ra khỏi danh sách bạn bè |
/resident friend clearlist | Loại bỏ tất cả mọi người khỏi danh sách bạn bè |
/resident friend add <tên người chơi> | Thêm những game thủ đang online vào danh sách bạn bè |
/resident friend remove <tên người chơi> | Loại bỏ những game thủ đang online khỏi danh sách bạn bè |
/resident <tên người chơi> | Hiển thị thông tin của những người chơi khác lên màn hình của bạn |
/resident friend add + <tên người chơi> | Thêm game thủ đang offline vào danh sách bạn bè |
/help [tên lệnh] | Trợ giúp, cung cấp thêm nhiều thông tin về lệnh hơn |
/weather | Kiểu thời tiết |
/difficulty peaceful | Thay đổi độ khó sang hòa bình |
/seed | Tìm code hạt giống của thế giới |
/summon | Triệu hồi |
Bên cạnh những mã Minecraft, game còn có một số lệnh đặc biệt như:
- Rainbow sheep: Nếu bạn đặt một con cừu bất kỳ mà mình đang sở hữu là jeb_ thì bộ lông của nó có khả năng thay đổi màu sắc liên tục.
- Lật ngược một con vật bất kỳ nào đó: Sử dụng thẻ tên và đặt con vật đó lên bất kỳ một con vật nào khác để lật ngược nó lại. Lưu ý: Lệnh này chỉ xuất hiện từ phiên bản 1.8.1.
- Hiển thị tỷ lệ khung hình: Nhấn giữ phím F3.
- Xem độ trễ hiện tại của game: Nhấn giữ phím F6.
- Chuyển đổi chế độ xem: Nhấn F5 để thay đổi từ góc nhìn thứ nhất sang góc nhìn thứ ba (Nếu đang trong chế độ Sinh tồn).
- Tạo mưa: Nhấn phím F5 nếu như bạn đang trong chế độ Sáng tạo.
- Tạo thôn làng ngay lập tức: Dùng lệnh /gimmeabreak ở một nơi có diện tích lớn và rộng rãi.
- Nhân bản đồ vật: Nhấn phím T và nhập lệnh /give item ID [1-64] và bấm Enter (ở chế độ nhiều người chơi). Tham khảo danh sách đồ vật tương ứng với các số từ 1 đến 64 ở hình dưới.
- Tìm ra Dungeon dễ dàng hơn: Đảm bảo sở hữu nhiều đuốc, vũ khí và nước trước khi thực hiện các bước sau:
Bước 1: Di chuyển đến khu vực mà bạn nghi ngờ có Dungeon.
Bước 2: Nhấn ESC và bấm chọn Options – Tùy chọn.
Bước 3: Đổi độ khó sang thành Hard.
Bước 4: Đóng cửa sổ lại và nhấn phím F3 nhiều lần. Khi có thể nhìn xuyên lòng đất, bạn nhìn thấy những dải ID sâu bên dưới. Đó là ID của các con quái vật. Hãy tìm đám ID tập trung lại với nhau. Nếu xuất hiện một ngọn lửa trên trời tương đương với việc có một Dungeon xuất hiện trong khoảng cách 16 block tính từ vị trí của bạn.
3. Lệnh Town trong Minecraft
Tham khảo các lệnh Minecraft liên quan đến thị trấn trong game ngay dưới đây.
3.1. Lệnh Town cơ bản
Code Minecraft | Mô tả |
---|---|
/town | Hiển thị thông tin towny mà bạn đang có mặt |
/town help | Hiển thị danh sách lệnh được dùng trong town |
/town new | Tạo một town mới |
/town join | Xin gia nhập town của người khác |
/town claim | Mua đất với bán kính đã chọn tính từ vị trí đang đứng |
/town claim auto | Mua đất với số tiền và plot có thể mua được |
/town unclaim all | Hủy tất cả đất mà bạn đã mua trong town |
/town unclaim | Hủy đất với bán kính đã chọn tính từ vị trí đang đứng |
/town claim outpost | Mua đất với vị trí cách xa town |
/towny add | Thêm một người vào towny của bạn |
/town leave | Rời khỏi town hiện tại |
/town withdraw | Rút tiền khỏi ngân hàng của town |
/town deposit | Chuyển tiền vào ngân hàng của town |
/town kick | Loại một người khỏi town |
town delete | Xóa town hiện tại |
3.2. Lệnh Town mở rộng
Code Minecraft | Mô tả |
---|---|
/town here | Hiển thị thông tin về towny bạn đang đứng |
/town list | Hiển thị danh sách tất cả towny trong server |
/town online | Hiển thị game thủ đang online trong thị trấn của bạn |
/town spawn | Dịch chuyển đến towny của bạn |
/spawn | Dịch chuyển đến towny của người khác |
/town unclaim all | Bán tất cả đất có trong towny |
/town ranklist | Xem cấp bậc của người trong town |
/town rank add/remove | Thêm hoặc xóa thứ hạng của một game thủ hiện tại trong town |
/town board | Thêm thông báo khi có người trong town đang online |
/town homeblock | Cài đặt về nơi đặt spawn về town |
/town outpost | Cài đặt vị trí outpost cho town hoặc dịch chuyển đến vị trí outpost đã mua |
/town perm | Xem chính sách của town |
/town reslist | Xem danh sách người trong town |
/town buy bonus | Mua thêm plot để mua đất trong town |
3.3. Town set lệnh chủ town
Lệnh Minecraft | Mô tả |
---|---|
/town set taxes [số tiền] | Đặt thuế cho town của bạn |
/town set spawn | Cài đặt vị trí spawn cho town |
/town set name [tên mới] | Thay đổi tên town |
/town set perm | Cài đặt chính sách cho town |
/town set mayor [tên người chơi] | Chuyển đổi chủ town cho người chơi khác |
/townchat | Chuyển sang chế độ chat |
/town set taxes | Đặt thuế cho town |
/town set plottax | Đặt thuế cho thành viên sở hữu plot trong town |
/town set plotprice | Đặt giá bán mặc định cho plot trong town |
/town set shoptax | Đặt giá thuế cho các thành viên sở hữu cửa hàng trong town |
/town set shopprice | Đặt giá bán mặc định cho các cửa hàng trong town |
/town set embassyprice | Đặt giá bán mặc định cho các lô đất thuộc ngoại giao |
/town set embassytax | Đặt giá thuế cho các thành viên đang sở hữu lô đất ngoại giao |
3.4. Town toggle lệnh chủ town
Code Minecraft | Mô tả |
---|---|
/town toggle open | Mở hoặc đóng cửa |
/town toggle explosion | Nổ hoặc không cho nổ |
/town toggle pvp | Cho phép hoặc không cho phép PVP |
/town toggle taxpercent | Quy định về mức thuế theo phần trăm hay số cụ thể |
/town toggle public | Cho phép hoặc không cho phép người khác đến town của bạn |
/town toggle fire | Cho hoặc không cho lửa cháy |
/town toggle mobs | Cho hoặc không cho quái vật sinh ra trong town |
/resident toggle spy | Quản trị viên có thể bật chat kênh gián điệp |
/resident toggle map | Bật bản đồ khi di chuyển đến đường ranh giới của plot |
/resident toggle reset | Tắt các chế độ đang hoạt động ở trên |
/resident toggle plotborder | Hiện đường ranh giới plot khi bạn di chuyển qua khu vực đó |
3.5. Town set lệnh chủ town Minecraft
Mã Minecraft | Mô tả |
---|---|
/town set perm build on/off | Bật/tắt chế độ xây dựng |
/town set perm destroy on/off | Bật/tắt chế độ phá block |
/town set perm switch on/off | Bật/tắt công tắc |
/town set perm itemuse on/off | Bật/tắt quyền sử dụng item với bất kỳ ai |
/town set perm {resident/ally/outsider} {build/destroy/switch/itemuse} {on/off} | Bật/tắt xây dựng block/sử dụng/công tắc với cư dân/đồng minh/người ngoài |
4. Lệnh Plot trong Minecraft
Tổng hợp các lệnh Minecraft liên quan đến plot như sau:
Mã code Minecraft | Mô tả |
---|---|
/plot | Hiển thị tất cả lệnh về plot |
/plot claim | Thành viên trong town có thể mua mảnh đất mà chủ town đang bán |
/plot perm | Hiển thị đường biên giới của plot nơi người chơi đang đứng bên trên |
/plot notforsale | Chủ town hủy quyền sở hữu mảnh đất đã bán trước đó |
/plot set shop | Đặt một plot làm cửa hàng |
/plot forsale [giá] | Lệnh để chủ town định giá bán của một plot nằm trong town |
/plot unclaim | Thành viên hủy quyền sở hữu đất đã mua từ phía chủ town |
/plot set arena | Đặt một lô đất làm đấu trường |
/plot set embassy | Đặt một lô đất làm đại sứ quán |
/plot set name | Cho phép đổi tên lô đất mà họ sở hữu |
/plot toggle clear | Gỡ bỏ danh sách các ID bị block của lô đất, được sử dụng bởi chủ sở hữu lô đất hoặc thị trường sở hữu town |
/plot set reset | Cài đặt lại lô đất trở về hình dáng ban đầu |
/plot set perm {on/off} | Điều chỉnh đường cong ranh giới của từng lô đất mà người chơi đang đứng |
/plot toggle fire | Cho hoặc không cho lửa cháy trong lô đất |
/plot toggle pvp | Cho hoặc không cho PVP trong lô đất |
/plot toggle explosion | Cho hoặc không cho nổ trong lô đất |
/plot toggle mob | Cho hoặc không cho quái vật sinh ra trong lô đất |
5. Lệnh Nation trong Minecraft
Tổng hợp danh sách lệnh Minecraft liên quan đến Nation:
Mã lệnh | Mô tả |
---|---|
/nation new [tên quốc gia] [tên thủ đô] | Tạo một quốc gia và đặt thủ đô |
/nation set name [tên quốc gia] | Đặt tên quốc gia |
/nation | Hiển thị thông tin của đất nước |
/nation list | Liệt kê danh sách các nước |
/nation remove [tên quốc gia] | Loại bỏ một nước khỏi danh sách đồng minh |
/nation enemy add [tên quốc gia] | Thêm một quốc gia vào danh sách kẻ thù |
/nation online | Hiển thị người chơi online trong quốc gia |
/nation [tên quốc gia] | Hiển thị thông tin của một quốc gia nào đó |
/nation leave | Rời khỏi quốc gia hiện tại |
/nation set king [tên người chơi] | Quốc vương ra lệnh đổi ngôi vương cho người khác |
/nation set captial [tên town] | Đặt thủ đô của đất nước |
/nation set taxes [số tiền] | Quốc vương đặt thuế cho đất nước |
/nation deposit [số tiền] | Gửi tiền vào quốc gia của mình |
/nation withdraw [số tiền] | Rút tiền khỏi quốc gia của mình |
/nation new [tên quốc gia] | Tạo ra một quốc gia mới |
/nation rank | Thiết lập người chơi hỗ trợ hoặc danh hiệu cá nhân trong đất nước |
/nation add [tên town] | Thêm một thị trấn vào quốc gia |
/nation kick [tên town] | Bỏ một thị trấn khỏi quốc gia |
/nation delete [tên quốc gia] | Xoa quốc gia của bạn |
/nation ally | Đồng minh của đất nước |
/nation add [tên quốc gia] | Thêm một đất nước làm đồng minh |
/nation enemy remove [tên quốc gia] | Xóa một nước nào đó khỏi danh sách kẻ thù |
/nation rank add [tên người chơi] [tên danh hiệu] | Ban hiệu cho một người chơi nào đó |
/nation rank remove [tên người chơi] [tên danh hiệu] | Bãi bỏ hiệu của một người chơi nào đó |
6. Tham khảo điện thoại chơi game Minecraft giá tốt nhất
7. Kết luận
Trên đây đã Tổng hợp mã Minecraft, cheat code Minecraft, lệnh Minecraft đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng các mã lệnh trên có thể hỗ trợ bạn trong quá trình chơi game. Từ đó mang đến những giây phút thư giãn thoải mái nhất.
Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được tổng hợp thêm nhiều điều thú vị liên quan đến các tựa game hot hiện nay. Cảm ơn bạn đã theo dõi và quan tâm bài viết lần này của mình. Đừng quên “MUA ĐIỆN THOẠI ĐẾN DI ĐỘNG VIỆT” để hưởng dịch vụ và ưu đãi tốt nhất nhé.
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách tải Minecraft miễn phí trên điện thoại, máy tính mới nhất 2022
- Blockman Go Adventure – Game sandbox đầu tiên của Garena
- Code Blox Fruit mới nhất
Di Động Việt