DoS và DDoS là gì? Hướng dẫn cách phát hiện và ngăn cản tấn công từ chối dịch vụ

5 Lý do khách hàng lựa chọn Di Động Việt

Đối với người dùng công nghệ thì những cuộc tấn công mạng đã không còn xa lạ. Tuy nhiên nếu chưa từng gặp tấn công mạng, kiến thức DoS hay DDoS là gì vẫn còn xa lạ với bạn. Lần này, hãy cùng mình tìm hiểu kiến thức về các cuộc tấn công từ chối dịch vụ và các ngăn chặn cũng như giải quyết chúng.

1. DoS là gì?

DoS là viết tắt của cụm từ tiếng Anh ‘Denial of Service’, được hiểu là từ chối dịch vụ. Việc tấn công từ chối dịch vụ DoS là một sự cố bảo mật. Chúng xảy ra khi kẻ tấn công có hành động ngăn cản người dùng truy cập vào một dịch vụ nào đó. Lúc này, máy chủ của dịch vụ đó thường sẽ bị quá tải hoặc bị treo.

Nhìn chung, các cuộc tấn công dịch vụ thường khiến máy tính của bạn bị tắt hoặc ngừng hoạt động đột ngột. Việc này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống máy tính. Đồng thời các dữ liệu hoặc các hoạt động đang diễn ra trên máy tính cũng không kịp sao lưu.

DDoS
Khái niệm DoS

2. DDoS là gì?

DDoS được viết tắt từ cụm tiếng Anh ‘Distributed Denial of Service’. Thuật ngữ này được hiểu là Từ chối dịch vụ phân tán trong tiếng Việt. Đây cũng là một loại tấn công mạng thường gặp. Trong đó, kẻ tấn công sử dụng một số lượng lớn các thiết bị để tấn công một hệ thống hoặc một trang web cụ thể. Mục đích của DDoS là làm cho hệ thống hoặc website trở nên không khả dụng cho người dùng bình thường.

Không chỉ khiến website hoặc máy tính bị đánh sập và ngừng hoạt động, DDoS còn cho phép kẻ tấn công được quyền kiểm soát thiết bị. Sau đó chúng có thể lợi dụng để gửi dữ liệu xấu hoặc các yêu cầu đến thiết bị khác thông qua email hoặc website của bạn.

DDoS
Khái niệm DDoS

3. Sự khác nhau giữa DoS và DDoS 

Để làm rõ hơn sự khác nhau giữa DoS và DDoS, tham khảo bảng so sánh dưới đây:

Tiêu chíDoSDDoS
Số lượng hệ thống tấn côngChỉ một hệ thống nhắm mục tiêu vào một hệ thống nạn nhânNhiều hệ thống nhắm mục tiêu vào hệ thống nạn nhân
Vị trí gửi gói dữ liệuMáy tính bị nhắm sẽ nhận được gói dữ liệu từ một vị trí duy nhấtMáy tính bị nhắm sẽ nhận được gói dữ liệu từ nhiều vị trí
Tốc độ tấn côngChậm hơn DDoSNhanh hơn DoS
Khả năng ngăn chặn tấn côngDễ dàng nhờ chỉ có một hệ thốngKhó khăn vì có nhiều thiết bị và vị trí tấn công khác nhau
Số lượng thiết bị tấn côngMột thiết bịNhiều bot được sử dụng và tấn công cùng lúc
Khả năng theo dõi tấn côngDễKhó
Lưu lượng truy cập đến mạng nạn nhânThấp hơn so với DDoSLưu lượng rất lớn
Các loại tấn côngBa loại: Tràn bộ đệm; ICMP Flood hoặc Ping of Death; và Teardrop AttackBa loại: Băng thông; Phân mảnh dữ liệu; và Khai thác lỗ hổng trong ứng dụng

4. Những tác hại DoS và DDoS gây ra

Việc bị tấn công DoS hoặc DDoS đều gây ra nhiều hậu quả đáng kể. Dễ nhận thấy nhất là việc không thể truy cập tài nguyên. Vậy nên bạn sẽ không thể tìm thấy thông tin hoặc thực hiện các hành động cần thiết. Đặc biệt, doanh nghiệp khó có thể lập tức thực hiện các hành đồng quan trọng. Điều này gây ảnh hưởng đến uy tín và khiến khách hàng quay lưng lựa chọn đối thủ.

  • Hệ thống và máy chủ sẽ bị sập và người dùng không thể tiếp tục truy cập.
  • Việc hệ thống và máy chủ xảy ra sự cố sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh số của doanh nghiệp. Không chỉ vậy, doanh nghiệp còn phải tốn một khoản phí để sửa chữa.
  • Giảm hiệu suất xử lý công việc.
  • Khách hàng không thể truy cập vào website sẽ gây mất uy tín doanh nghiệp.
  • Có thể khiến dữ liệu quan trọng của công ty bị mát và tiền bạc bị thất thoát.
DDoS
Tác hại

5. Tổng hợp những loại hình tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) phổ biến ngày nay

Tham khảo các loại hình tấn công từ chối dịch vụ DDoS và DoS phổ biến hiện nay.

5.1. SYN Flood

SYN Flood là một trong những loại hình tấn công DDoS phổ biến nhất hiện nay. Chúng khai thác điểm yếu được tìm thấy trong quá trình kết nối TCP. Với SYN Food, chúng sẽ không sử dụng hết dữ liệu trong máy chủ. Thay vào đó, chúng chỉ làm cạn kiệt nguồn dự trữ của các kết nối mở liên kết với các địa chỉ IP đơn lẻ hoặc giả mạo.

Trong tấn công này, kẻ tấn công gửi nhiều yêu cầu kết nối TCP. Mục đích là để máy chủ bị quá tải và không thể phục vụ các yêu cầu kết nối hợp lệ. Tấn công này được gọi là SYN Flood vì nó sử dụng gói tin SYN để khởi tạo yêu cầu kết nối TCP.

DDoS
Tấn công dịch vụ DDoS

Khi máy chủ nhận được yêu cầu kết nối SYN, nó sẽ gửi một gói tin SYN-ACK để xác nhận yêu cầu kết nối. Tuy nhiên, nếu kẻ tấn công không gửi gói tin ACK để xác nhận yêu cầu kết nối, máy chủ sẽ tiếp tục giữ kết nối mở và chờ đợi gói tin ACK. Tình trạng này diễn ra lâu sẽ không thể phục vụ các yêu cầu kết nối hợp lệ và biến thành thành không khả dụng.

5.2. UDP Flood

Với UDP Flood, kẻ tấn công gửi một số lượng lớn các gói tin UDP giả mạo đến hệ thống mục tiêu. Mục đích là làm quá tải hệ thống mục tiêu đến mức nó không thể phản hồi các yêu cầu hợp lệ. 

Để thực hiện, kẻ tấn công sử dụng các gói tin UDP giả mạo để gửi yêu cầu đến hệ thống mục tiêu. Khi hệ thống mục tiêu nhận được yêu cầu, nó sẽ gửi một gói tin trả lời. Tuy nhiên, nếu kẻ tấn công không gửi gói tin trả lời, hệ thống mục tiêu sẽ tiếp tục giữ kết nối mở và chờ đợi gói tin trả lời. Khi giữ kết nối mở quá lâu, nó sẽ không thể phục vụ các yêu cầu kết nối hợp lệ và không còn khả dụng. 

DDoS
Tấn công dịch vụ

Để phòng tránh tấn công này, bạn có thể sử dụng các giải pháp bảo mật như giới hạn tốc độ gói tin UDP và sử dụng các giải pháp chống tấn công từ chối dịch vụ.

5.3. HTTP Flood

HTTP Flood là một loại tấn công từ chối dịch vụ (DoS) ở tầng 7 của mô hình OSI. Kẻ tấn công sử dụng các yêu cầu HTTP GET giả mạo hoặc POST để tấn công máy chủ web hoặc ứng dụng. Tấn công HTTP Flood thường là các cuộc tấn công thể thức. Chúng sử dụng một botnet “đội quân xác sống” – một nhóm máy tính kết nối Internet. HTTP Flood yêu cầu ít băng thông hơn các cuộc tấn công khác.  

DDoS
HTTP Flood

Mục đích của tấn công là làm quá tải máy chủ web khiến nó không thể phản hồi các yêu cầu hợp lệ. Để phòng tránh tấn công này, bạn có thể sử dụng các giải pháp bảo mật như giới hạn tốc độ yêu cầu HTTP. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các giải pháp chống tấn công từ chối dịch vụ.

5.4. Ping of Death

Đối với Ping of Death, kẻ tấn công sẽ gửi các gói ping có kích thước lớn hoặc bị biến dạng đến máy tính mục tiêu. Mục đích là để làm quá tải bộ nhớ đệm của máy tính. Từ đó khiến cho máy tính bị treo hoặc buộc phải khởi động lại.

Một gói IP (Internet Protocol) là một đơn vị dữ liệu cơ bản được truyền qua mạng. Một gói IP có kích thước tối đa là 65.535 byte, bao gồm cả tiêu đề và phần dữ liệu. Vậy nên muốn thực hiện Ping of Death, kẻ tấn công sẽ gửi các gói IP vượt quá giới hạn này. Cách thực hiện là phân chia các IP lớn thành các gói nhỏ rồi gửi đến máy tính mục tiêu.

DDoS
Ping of Death

Sau khi máy tính nhận được các gói IP, nó sẽ cố gắng ghép chúng lại thành một gói IP hoàn chỉnh. Lúc này, việc IP quá lớn khiến máy tính không đủ bộ nhớ đệm để lưu trữ. Vậy nên bộ nhớ đệm có thể bị tràn và gây ra lỗi hệ thống hoặc từ chối dịch vụ cho các gói IP hợp lệ khác.

5.5. Smurf Attack

Smurf Attack có cơ chế tương tự như Ping Flood, chuyên gửi các gói tin ICMP echo đến mục tiêu và làm cho nó quá tải. Tuy nhiên, Smurf Attack lại dùng phần mềm độc hại đặc biệt để thực hiện cuộc tấn công.

Smurf Attack khai thác các lỗ hổng trong giao thức IP và ICMP để làm sập mạng của nạn nhân. Phần mềm độc hại của Smurf sẽ tạo ra một gói tin ICMP chứa một địa chỉ IP giả mạo. Địa chỉ IP giả này lại chính là địa chỉ IP của máy/ mạng bị tấn công. Khi kẻ tấn công gửi các gói tin ICMP giả, chúng có chứa một yêu cầu ping. Lúc này yêu cầu các máy chủ trên mạng phát sóng phải trả lời lại.

DDoS
Smurf Attack

Smurf Attack lợi dụng số lượng máy chủ trên mạng phát sóng để tăng cường sức mạnh của cuộc tấn công. Khi càng có nhiều máy chủ, địa chỉ IP giả càng nhận được nhiều phản hồi. Sau đó các yêu cầu ping sẽ tràn ngập địa chỉ IP giả này khiến máy bị tấn công không thể hoạt động. 

5.6. Fraggle Attack

Fraggle Attack hoạt động dựa trên việc gửi nhiều gói tin UDP giả mạo đến địa chỉ phát sóng của router. 

Kể từ năm 1999, các router đã không còn chuyển tiếp các gói tin được định hướng đến địa chỉ phát sóng của mình. Vậy nên hầu như các mạng hiện đại đã không còn bị ảnh hưởng bởi Fraggle Attack (hay Smurf Attack).

DDoS
Fraggle Attack

5.7. Slowloris

Slowloris cho phép một máy chủ web bất kỳ tấn công vào một máy chủ khác. Quá trình này được thực hiện rất dễ dàng và không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ cổng khác hay các dịch vụ trên mạng mục tiêu. 

Slowloris tạo kết nối với máy chủ mục tiêu bằng việc liên tục gửi các HTTP Header. Tuy nhiên, nó sẽ không bao giờ hoàn thành yêu cầu. Thay vào đó, nó sẽ giữ kết nối với máy chủ web mục tiêu càng lâu càng tốt.

Vậy nên các máy chủ mục tiêu sẽ giữ kết nối sai này luôn mở. Cuối cùng dẫn đến lan tràn các nhóm kết nối và máy chủ mục tiêu từ chối kết nối bổ sung các máy khách hợp pháp khác.

5.8. NTP Amplification

Đối với cuộc tấn công NTP Amplification, kẻ xâm nhập sẽ khai thác máy chủ NTP để truy cập công khai máy chủ mục tiêu một cách triệt để nhờ lưu lượng UDP. Đây là các cuộc tấn công khuếch đại bởi tỷ lệ truy vấn trên phản hồi có thể được thực hiện bất kỳ lúc nào. Điều này khiến các kẻ tấn công đều có thể dễ dàng tạo nên các cuộc tấn công DDoS lớn.

5.9. HTTP GET

HTTP GET lại là phương pháp HTTP phổ biến nhất, chuyên dùng để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ mục tiêu. Trong một cuộc tấn công HTTP GET thường sử dụng mạng botnet để truy cập vào một lượng lớn website. Đây đều là những website có chứa nội dung tĩnh lớn như hình ảnh, tập tin hoặc các phương tiện khác.

Việc nhận quá nhiều các nội dung trên trong thời gian dài có thể khiến máy chủ bị quá tải. Từ đó khiến máy không thể nhận các yêu cầu hợp pháp và nhiều website không thể truy cập được.

DDoS
Tấn công từ chối dịch vụ

5.10. ADPos (Advanced persistent Dos)

APDoS kết hợp nhiều vectơ tấn công khác nhau để gây ra thiệt hại lớn cho đối tượng bị tấn công. Người bị hại sẽ phải đối mặt với hàng triệu yêu cầu đến mỗi giây từ nhiều nguồn khác nhau. Thông thường các kẻ tấn công bằng ADPos sẽ nhắm đến điểm yếu của tổ chức mà còn tấn công các nhà cung cấp dịch vụ. Chúng sử dụng nhiều vectơ tấn công đồng thời nhằm vào các lớp mạng và trung tâm dữ liệu khác nhau.

Các kẻ tấn công cũng sử dụng các kỹ thuật, công cụ và plugin để giả lập hành vi của người dùng thật khi truy cập vào trang web. Các cuộc tấn công này bao gồm việc chạy JavaScript, tải về hình ảnh và các nội dung liên quan. Kẻ tấn công cũng thường thay đổi địa chỉ IP nguồn nhằm tránh bị hệ thống phát hiện.

Hiện tại các cuộc tấn công APDos ngày càng khó đối phó. Bởi chỉ cần bỏ qua một vectơ tấn công nào đó cũng sẽ khiến máy chủ bị quá tải và sập nguồn. Nếu không được xử lý kịp thời, cuộc tấn công có thể lan rộng. Từ đó gây ra thiệt hại toàn diện cho tổ chức bị tấn công.

6. Làm sao để phát hiện một cuộc DDoS?

Các cuộc tấn công DDoS có thể dễ ra bất kỳ lúc nào mà không có cảnh báo trước. Thông thường các nhóm hacker có thể gửi đe dọa. Nhưng phần lớn là những kẻ tấn công sẽ không cảnh báo trước cho người bị hại. Dù vậy, việc phát hiện một cuộc tấn công từ chối dịch vụ không phải quá khó khăn.

Có lẽ ban đầu, bạn sẽ nghĩ máy tính bị hư hỏng thay vì nghĩ đã có một cuộc tấn công diễn ra. Ngay cả khi bạn đã tiến hành kiểm tra máy tính nhưng cũng chỉ phát hiện một lượng lớn truy cập mạng với số lượng tài nguyên tối đa mà thôi.

DDoS
Cách phát hiện tấn công từ chối dịch vụ

Vậy nên để nhận biết máy tính có đang bị tấn công hay không, bạn hãy xem xét tốc độ đường truyền mạng. Điều này thường xảy ra khi mạng internet vẫn đang hoạt động ổn định nhưng mạng của bạn hoặc mạng hệ thống lại bị chậm bất thường.

Bạn nên mở email và kiểm tra có phải bản thân đã nhận được nhiều thư rác hay không. Việc không thể truy cập vào các website là dấu hiệu cơ bản của một cuộc tấn công dịch vụ đang xảy ra.

7. Những cách để phòng chống tấn công từ chối dịch vụ DDoS

Hiện nay có rất nhiều cách để phòng chống các cuộc tấn công từ chối dịch vụ DDos. Bạn có thể tham khảo dưới đây để bảo vệ thiết bị và hệ thống máy chủ của bản thân.

7.1. Dùng dịch vụ hosting cao cấp

Dịch vụ hosting cao cấp sẽ hỗ trợ máy chủ nhanh chóng ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS. Bởi lúc này các nhà dịch vụ hosting cũng sẽ cung cấp các server lưu trữ. Việc cấu hình cao cấp hơn giúp tăng khả năng bảo mật cho máy chủ.

DDoS
Cách ngăn chặn

7.2. Theo dõi và quan sát lưu lượng truy cập

Khi tổ chức phát hiện được một cuộc tấn công dịch vụ đang diễn ra, họ có thể thực hiện các hành động nhằm bảo vệ hệ thống cơ sở hạ tầng của mình. Lúc này, họ sẽ dùng “định truyền rỗng” để ngăn các gói dữ liệu độc hại tiếp cận máy chủ. Hành động này sẽ làm giảm và chuyển hướng các yêu cầu Flooding nhờ sự chỉ đạo của botnet.

Ngoài ra trong một số trường hợp, các lưu lượng truy cập sẽ được chuyển đến một bộ lọc. Bộ lọc này sẽ thực hiện việc sắp xếp các yêu cầu hợp pháp từ các yêu cầu độc hại. Tuy nhiên các cuộc tấn công quy mô lớn có thể khiến các biện pháp bảo vệ sử dụng băng thông bị quá tải.

7.3. Định tuyến hố đen

Khi bị tấn công, các lưu lượng mạng độc hại lẫn hợp pháp đều sẽ được chuyển tới một định tuyến hố đen. Sau đó chúng đều sẽ bị loại bỏ khỏi mạng. Việc một sản phẩm internet bị tấn công dịch vụ thì nhà cung cấp Internet của sản phẩm đó cũng có thể đưa các lưu lượng truy cập của website vào một lỗ đen. Đây được xem như là tuyến phòng thủ đầu tiên cho hệ thống.

DDoS
Định tuyến hố đen

Nhìn chung, lưu lượng mạng sẽ được chuyển vào một “lỗ đen” khi tấn công DDos xảy ra và sẽ bị mất. Trong quá trình lọc lỗ đen, nếu như không có tiêu chí hạn chế cụ thể thì cả lưu lượng mạng hợp pháp và độc hại đều có thể bị loại bỏ.

Đây được xem là phương pháp phổ biến nhất được các tổ chức dùng để ngăn chặn các cuộc tấn công. Nhưng nếu không biết sử dụng đúng cách có thể làm gián đoạn nguồn lưu lượng truy cập. Từ đó dẫn đến việc những kẻ xấu có thể lợi dụng điều này để sử dụng IP giả mạo và vecto tấn công.

7.4. Dùng tường lửa ứng dụng web

Dùng tường lửa để chặn các cuộc tấn công cũng là một phương thức thường gặp. Bạn có thể chèn SQL hoặc giả mạo các yêu cầu trên các website khác nhau. Từ đó cố gắng khai thác các lỗ hổng trong chính ứng dụng mà bạn đang sử dụng.

Các tường lửa được tối ưu DDoS cũng sẽ xác định các kết nối không hoàn chỉnh. Sau đó tiến hành xóa chúng khỏi hệ thống khi đã đạt đến một ngưỡng nhất định. Ngoài ra, bộ định tuyến cũng có thể được dùng để giới hạn tốc độ khi máy chủ xảy ra tình trạng quá tải.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể chống lại các yêu cầu bất hợp pháp nhờ việc tạo ra các biện pháp giảm nhẹ điều này. Đơn cử là ngụy trang thành lưu lượng truy cập tốt hoặc xấu đến từ các địa chỉ IP xấu.

Nhìn chung, hành động ngăn chặn này sẽ giúp giảm thiểu các cuộc tấn công khi chúng xảy ra. Qua đó hỗ trợ nghiên cứu các mô hình lưu lượng truy cập và từ đó tạo ra các biện pháp bảo vệ tùy chỉnh.

7.5. Chuẩn bị băng thông dự phòng

Bởi nguyên tắc áp đảo các hệ thống khi có lưu lượng truy cập lớn, nên bạn chỉ cần cung cấp thêm băng thông dự phòng. Điều này giúp hệ thống dễ dàng xử lý các trường hợp lưu lượng tăng đột biến một cách bất ngờ.

Tuy nhiên giải pháp này có thể gây mất một khoảng chi phí lớn bởi không phải lúc nào băng thông cũng được sử dụng. Không chỉ vậy, việc bổ sung thêm băng thông cũng không thật sự mang lại hiệu quả như trước đây. Bởi các cuộc tấn công dịch vụ ngày càng trở nên tinh vi và khó đoán hơn.

Thế nhưng việc chuẩn bị thêm băng thông vẫn giúp giảm bớt tác động đến từ các cuộc tấn công DDoS. Qua đó cho bạn thêm thời gian để tìm phương pháp chống lại cuộc tấn công hiệu quả hơn.

7.6. Giới hạn tỷ lệ

Hãy giới hạn số lượng yêu cầu mà máy chủ sẽ tiếp nhận trong một thời gian nhất định. Điều này sẽ giúp làm giảm các cuộc tấn công bất ngờ với lưu lượng lớn. Tuy nhiên, hành động này chỉ hữu ích trong việc làm chậm quá trình ăn cắp nội dung. Đồng thời làm giảm được các yêu cầu đăng nhập khả nghi. Còn về việc xử lý triệt để một cuộc tấn công phức tạp thì chưa đáp ứng được.

7.7. Anycast Network Diffusion

Đây là cách sử dụng mạng Anycast để phân tán lưu lượng tấn công từ máy chủ đến các điểm mà lưu lượng có thể tiếp nhận. Tuy nhiên còn phụ thuộc vào quy mô của cuộc tấn công để xác định độ hiệu quả của mạng Anycast.

8. Cách xử trí khi đã bị tấn công DDoS

Trong trường hợp đã bị tấn công dịch vụ DDoS, bạn có thể dùng các cách sau để xử trí kịp thời.

8.1. Liên hệ với nhà cung cấp internet (ISP)

Nếu gặp một cuộc tấn công, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp Internet. Đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn sẽ nhanh chóng tìm ra vấn đề. Từ đó phân tích và đưa ra hướng giải quyết hiệu quả nhất.

8.2. Tìm tới nhà cung cấp host

Một cách khác chính là liên lạc với nhà cung cấp host. Bởi họ là những người đảm bảo máy chủ của bạn có thể hoạt động liên tục một cách suôn sẻ. Lúc này, họ sẽ giám sát các lưu lượng truy cập đến máy chủ ở lớp biên trong thời gian thực. Cũng tại đây, họ có thể sử dụng các phần mềm chủ động giúp phân tích mối đe dọa được gửi đến máy chủ trước khi chúng thật sự có thể xâm nhập.

DDoS
Cách xử lý khi bị tấn công

Vậy nên khi có bất kỳ lưu lượng truy cập độc hại nào, chúng sẽ được quét sạch. Không chỉ vậy, chúng còn bị tách biệt khỏi cách lưu lượng truy cập trước đó. Từ đấy được giảm thiểu bằng các biện pháp đối phó và điều chỉnh riêng cho từng loại tấn công.

Nhìn chung, các nhà cung cấp hosting luôn cần đảm bảo các lưu lượng truy cập hợp pháp diễn ra bình thường. Hầu như các sự cố gây cản trở đến việc hoạt động của máy chủ sẽ không diễn ra trong suốt thời gian diễn ra cuộc tấn công. 

8.3. Nhận sự trợ giúp từ chuyên gia

Đối với các cuộc tấn công với mức độ cực kỳ phức tạp và nguy hiểm, bạn nên tìm đến các chuyên gia để nhận giúp đỡ. Họ là những người có kinh nghiệm trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS. Lúc này, họ sẽ sử dụng các công cụ chuyên dụng để điều hướng và loại bỏ các lưu lượng truy cập giả mạo.

Không chỉ vậy, các chuyên gia còn hỗ trợ đưa ý kiến và giải pháp giúp bạn vượt qua các cuộc tấn công. Qua đó bạn sẽ biết cách tránh được các tấn công từ kẻ xấu trong tương lai.

9. Giải đáp các thắc mắc thường hay gặp

Dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc liên quan đến các cuộc tấn công dịch vụ DDoS thường gặp.

Những ai dễ bị tấn công DDoS?

Các cuộc tấn công có thể diễn ra với bất kỳ tổ chức nào, quy mô từ nhỏ đến lớn. Nhìn chung, các doanh nghiệp có lỗ hổng về bảo mật đều dễ gặp rủi ro. Vậy nên bạn cần thường xuyên cập nhật các tài nguyên bảo mật để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn.

Có ví dụ gì về một cuộc tấn công DDoS?

Cuộc tấn công dịch vụ thường gặp chính là cuộc tấn công băng thông. Đây được xem là cuộc tấn công DDoS lớn nhất. Lúc này, các tội phạm sẽ làm tràn website bằng lưu lượng lớn bất hợp pháp. Điều này khiến website có thể bị chậm hoặc ngừng hoạt động và người dùng không thể truy cập được.

Tường lửa có khả năng ngăn cản được cuộc tấn công từ chối dịch vụ DDoS không?

Câu trả lời là không. Tường lửa không thể ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ. Tường lửa chỉ đóng vai trò bảo vệ hệ thống khỏi virus và các phần mềm xấu.

Cuộc tấn công DDoS kéo dài trong bao lâu?

Thông thường một cuộc tấn công sẽ kéo dài từ vài tiếng đến vài ngày. Một cuộc tấn công sẽ tồn tại trong vòng bốn giờ hoặc một tuần, hoặc cũng có thể lâu hơn. Chúng cũng có thể được lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định và gồm nhiều kiểu tấn công khác nhau.

10. Tổng kết

Vậy là chúng ta đã khám phá DoS, DDoS là gì? Cách để ngăn cản tấn công từ chối dịch vụ. Đây là một kiến thức công nghệ thú vị dành cho những ai quan tâm đến hệ thống máy chủ hoặc máy tính của bản thân. Việc bảo vệ máy tính/hệ thống mạng đóng vai trò thiết yếu đối với mỗi cá nhân và tổ chức.

Tiếp tục theo dõi Dchannel của Di Động Việt để được cập nhật thêm nhiều kiến thức công nghệ. Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết lần này của mình.

Đặc biệt chỉ có tại Di Động Việt, khách hàng sẽ nhận “CHUYỂN GIAO GIÁ TRỊ VƯỢT TRỘI” khi mua sắm các thiết bị công nghệ. Không chỉ được hưởng các khuyến mãi và ưu đãi cực sốc, bạn còn trải nghiệm dịch vụ tốt nhất đến từ đội ngũ nhân viên tận tâm, chuyên nghiệp.


Xem thêm:


Di Động Việt

5/5 - (2 bình chọn)
Avatar of Tuyền Minh

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *